Loading data. Please wait

prEN 50173-1

Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50173-1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 50173 (2001-08)
Information technology - Generic cabling systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50173-1 (2002-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50173-1 (2011-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-2 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2002-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173 (2001-08)
Information technology - Generic cabling systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173-1 (2002-06)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Braid shieldings * Buildings * Cabling * Circuit networks * Communication cables * Connection engineering * Connection technology * Copper cable * Data processing * Data transmission * Definitions * Efficiency * Electrical engineering * Electrical installations * Electromagnetic compatibility * EMC * Information interchange * Information technology * Installations * Locations * Office equipment * Optical waveguides * Performance * Planning * Power-handling capacity * Properties * Shields * Specification (approval) * Structure * Symmetrical * System management * Telecommunications * Testing * Topology * Transmission * Texture
Số trang