Loading data. Please wait

prEN 50173

Information technology - Generic cabling systems

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50173
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic cabling systems
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50173 (2001-10), IDT * 01/637057 DC (2001-08-14), IDT * OEVE/OENORM EN 50173 (2001-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50174-1 (2000-08)
Information technology - Cabling installation - Part 1: Specification and quality assurance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50174-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50174-2 (2000-08)
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50174-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50288-1 (2001-02)
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50288-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-3 (1994-10)
Solderless connections - Part 3: Solderless accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-4 (1994-10)
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-4:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-4
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-6 (1997-10)
Solderless connections - Part 6: Insulation piercing connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-6:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-6
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-1-1 (1999-08)
Optical fibre cables - Part 1-1: General specification - General (IEC 60794-1-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-1-2 (1999-08)
Optical fibre cables - Part 1-2: General specification - Basic optical cable test procedures (IEC 60794-1-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-3 (1998-04)
Optical fibre cables - Part 3: Duct, buried and aerial cables - Sectional specification (IEC 60794-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-1 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application - Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions - Tests for determining the mechanical properties (IEC 60811-1-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-2 (2000-07)
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (IEC 60825-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61280-4-2 (1999-10)
Fibre optic communication subsystem basic test procedures - Part 4-2: Fibre optic cable plant - Single-mode fibre optic cable plant attenuation (IEC 61280-4-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61280-4-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61300-2-1 (1997-07)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-1: Tests - Vibration (sinusoidal) (IEC 61300-2-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61300-2-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61300-2-2 (1997-07)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-2: Tests - Mating durability (IEC 61300-2-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61300-2-2
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61300-2-4 (1997-07)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-4: Tests - Fibre/cable retention (IEC 61300-2-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61300-2-4
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61300-2-6 (1997-07)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-6: Tests - Tensile strength of coupling mechanism (IEC 61300-2-6:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61300-2-6
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61300-2-12 (1997-07)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-12: Tests - Impact (IEC 61300-2-12:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61300-2-12
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61300-2-17 (1997-07)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-17: Tests - Cold (IEC 61300-2-17:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61300-2-17
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61300-2-18 (1997-08)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-18: Tests: Dry heat, high temperature endurance (IEC 61300-2-18:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61300-2-18
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61300-2-19 (1997-08)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-19: Tests: Damp heat (steady state) (IEC 61300-2-19:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61300-2-19
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61300-3-34 (1997-10)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 3-34: Examinations and measurements - Attenuation of random mated connectors (IEC 61300-3-34:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61300-3-34
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61935-1 (2000-12)
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61935-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186000-1 (1993-04)
Generic specification: connector sets for optical fibres and cables; part 1: requirements, test methods and qualification approval procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186000-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188000 (1992-12)
Generic specification: optical fibres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188000
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188100 (1995-04)
Sectional specification: Single-mode (SM) optical fibre
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188100
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188101 (1995-04)
Family specification: Single-mode dispersion unshifted (B1.1) optical fibre
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188101
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188201 (1995-09)
Family specification: A1a graded index multimode optical fibres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188201
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188202 (1995-09)
Family specification: A1b graded index multimode optical fibres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188202
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50130 * EN 60603-7 (1997-01) * EN 61300-2-22 (1997-08) * EN 61300-2-42 (1998-11) * EN 61300-3-6 (1997-04) * IEC 60512-2 (1985)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 50173-1 (2002-06)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50173-1 (2011-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-2 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2002-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173 (2001-08)
Information technology - Generic cabling systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173-1 (2002-06)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Braid shieldings * Buildings * Cabling * Circuit networks * Communication cables * Connection engineering * Connection technology * Copper cable * Data processing * Data transmission * Definitions * Earthing * Efficiency * Electrical engineering * Electrical installations * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Information * Information interchange * Information technology * Installations * Locations * Marking * Optical waveguides * Performance * Planning * Power-handling capacity * Properties * Shields * Specification (approval) * Structure * Symmetrical * System management * Systems * Telecommunications * Testing * Topology * Transmission * Texture
Mục phân loại
Số trang