Loading data. Please wait
Information technology - Generic cabling systems
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-08-00
Information technology - Cabling installation - Part 1: Specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50288-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 3: Solderless accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-3 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-4:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-4 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 6: Insulation piercing connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-6:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-6 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: General specification - General (IEC 60794-1-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-2: General specification - Basic optical cable test procedures (IEC 60794-1-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Duct, buried and aerial cables - Sectional specification (IEC 60794-3:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-3 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application - Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions - Tests for determining the mechanical properties (IEC 60811-1-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-1-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (IEC 60825-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic communication subsystem basic test procedures - Part 4-2: Fibre optic cable plant - Single-mode fibre optic cable plant attenuation (IEC 61280-4-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61280-4-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-1: Tests - Vibration (sinusoidal) (IEC 61300-2-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61300-2-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-2: Tests - Mating durability (IEC 61300-2-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61300-2-2 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-4: Tests - Fibre/cable retention (IEC 61300-2-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61300-2-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-6: Tests - Tensile strength of coupling mechanism (IEC 61300-2-6:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61300-2-6 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-12: Tests - Impact (IEC 61300-2-12:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61300-2-12 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-17: Tests - Cold (IEC 61300-2-17:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61300-2-17 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-18: Tests: Dry heat, high temperature endurance (IEC 61300-2-18:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61300-2-18 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-19: Tests: Damp heat (steady state) (IEC 61300-2-19:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61300-2-19 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 3-34: Examinations and measurements - Attenuation of random mated connectors (IEC 61300-3-34:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61300-3-34 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: connector sets for optical fibres and cables; part 1: requirements, test methods and qualification approval procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 186000-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: optical fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 188000 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Single-mode (SM) optical fibre | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 188100 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Family specification: Single-mode dispersion unshifted (B1.1) optical fibre | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 188101 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Family specification: A1a graded index multimode optical fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 188201 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Family specification: A1b graded index multimode optical fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 188202 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |