Loading data. Please wait
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2000)
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-12-00
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with EN 50173 - Part 1 : installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-587-1*NF EN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-01 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61935-1*CEI 61935-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-16*CEI 60169-16 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 22 : R.F. two-pole bayonet coupled connectors for use with shielded balanced cables having twin inner conductors (Type BNO) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-22*CEI 60169-22 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 8: detail specification for connectors, four-signal contacts and earthing contacts for cable screen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-8*CEI 60807-8 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1*CEI 61156-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2: Horizontal floor wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-2*CEI 61156-2 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3: Work area wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-3*CEI 61156-3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4: Riser cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-4*CEI 61156-4 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transmission aspects of unbalance about earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.117 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61935-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61935-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of balanced communication cabling in accordance with standards series EN 50173 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for testing of balanced and coaxial information technology cabling - Part 1: Installed balanced cabling as specified in EN 50173 and related standards (IEC 61935-1:2009, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of balanced communication cabling in accordance with standards series EN 50173 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61935-1: Generic specification for the testing of generic cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61935 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61935-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61935-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |