Loading data. Please wait
Testing of balanced communication cabling in accordance with standards series EN 50173 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2005, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-12-00
Testing of balanced communication cabling in accordance with standards series EN 50173 - Part 1 : installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-587-1*NF EN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-01 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61935-1*CEI 61935-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-16*CEI 60169-16 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 22 : R.F. two-pole bayonet coupled connectors for use with shielded balanced cables having twin inner conductors (Type BNO) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-22*CEI 60169-22 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 1: Administration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14763-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 31.040.20. Máy đo điện thế, điện trở biến đổi 33.180.10. Sợi và cáp 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transmission aspects of unbalance about earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.117 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61935-1: Testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with EN 50173 - Part 1: Installed cabling; Amendment A1 (IEC 61935-1:2000/A1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61935-1/A1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for testing of balanced and coaxial information technology cabling - Part 1: Installed balanced cabling as specified in EN 50173 and related standards (IEC 61935-1:2009, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for testing of balanced and coaxial information technology cabling - Part 1: Installed balanced cabling as specified in EN 50173 and related standards (IEC 61935-1:2009, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61935-1: Generic specification for the testing of generic cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61935 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of balanced communication cabling in accordance with standards series EN 50173 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61935-1: Testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61935-1: Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with EN 50173 - Part 1: Installed cabling; Amendment A1 (IEC 61935-1:2000/A1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61935-1/A1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 61935-1, Ed. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61935-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61935-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61935-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |