Loading data. Please wait

EN 61935-1

Testing of balanced communication cabling in accordance with standards series EN 50173 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2005, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61935-1
Tên tiêu chuẩn
Testing of balanced communication cabling in accordance with standards series EN 50173 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2005, modified)
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-587-1*NF EN 61935-1 (2006-04-01), IDT
Testing of balanced communication cabling in accordance with standards series EN 50173 - Part 1 : installed cabling
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-587-1*NF EN 61935-1
Ngày phát hành 2006-04-01
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61935-1*CEI 61935-1 (2005-08), MOD
Testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61935-1*CEI 61935-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61935-1 (2006-07), IDT * BS EN 61935-1 (2006-02-07), IDT * SN EN 61935-1 (2005), IDT * SN EN 61935-1 (2009), IDT * OEVE/OENORM EN 61935-1 (2006-08-01), IDT * PN-EN 61935-1 (2006-07-26), IDT * SS-EN 61935-1 (2006-02-27), IDT * STN EN 61935-1 (2006-05-01), IDT * STN EN 61935-1 (2006-12-01), IDT * CSN EN 61935-1 ed. 2 (2006-05-01), IDT * DS/EN 61935-1 (2006-03-29), MOD * DS/EN 61935-1 (2006-03-29), IDT * NEN-EN-IEC 61935-1:2006 en;fr (2006-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60169-16*CEI 60169-16 (1982)
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-16*CEI 60169-16
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-22*CEI 60169-22 (1985)
Radio-frequency connectors. Part 22 : R.F. two-pole bayonet coupled connectors for use with shielded balanced cables having twin inner conductors (Type BNO)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-22*CEI 60169-22
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11801 (2002-09)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11801
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14763-1 (1999-10)
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 1: Administration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14763-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 31.040.20. Máy đo điện thế, điện trở biến đổi
33.180.10. Sợi và cáp
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.117 (1996-02)
Transmission aspects of unbalance about earth
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.117
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173 Reihe * EN 60603-7 (1997-01) * EN 61076-3-104 (2003-09) * IEC 60603-7 (1996-11) * IEC 61076-3 (1999-11) * ITU-T O.9 (1999-03)
Thay thế cho
prEN 61935-1 (2005-04)
IEC 61935-1: Testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61935-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61935-1 (2000-12)
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61935-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61935-1/A1 (2002-10)
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with EN 50173 - Part 1: Installed cabling; Amendment A1 (IEC 61935-1:2000/A1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61935-1/A1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61935-1 (2009-12)
Specification for testing of balanced and coaxial information technology cabling - Part 1: Installed balanced cabling as specified in EN 50173 and related standards (IEC 61935-1:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61935-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61935-1 (2009-12)
Specification for testing of balanced and coaxial information technology cabling - Part 1: Installed balanced cabling as specified in EN 50173 and related standards (IEC 61935-1:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61935-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61935 (1998-12)
IEC 61935-1: Generic specification for the testing of generic cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61935
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61935-1 (2005-12)
Testing of balanced communication cabling in accordance with standards series EN 50173 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61935-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61935-1 (2005-04)
IEC 61935-1: Testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61935-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61935-1 (2004-03)
IEC 61935-1: Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61935-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61935-1 (2000-12)
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61935-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61935-1 (2000-03)
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61935-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61935-1/A1 (2002-10)
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with EN 50173 - Part 1: Installed cabling; Amendment A1 (IEC 61935-1:2000/A1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61935-1/A1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61935-1/prA1 (2002-05)
Amendment 1 to IEC 61935-1, Ed. 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61935-1/prA1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61935-1/prA1 (2000-09)
Amendment to IEC 61935-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61935-1/prA1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable laying * Cables * Cabling * Communication cables * Connectored joints * Crosstalk attenuation * Damping * Definitions * Design * Electric plugs * Electrical engineering * Electrical properties and phenomena * Electrical testing * Environmental condition * Environmental testing * Field testing * Generic specification * Installations * Laboratory testing * Measuring techniques * Properties * Resistance * Specification * Specification (approval) * Symmetry * Test equipment * Testing * Transmission characteristics * Electrical properties
Số trang