Loading data. Please wait

IEC 61935-1*CEI 61935-1

Testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling

Số trang: 156
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
Specifies reference measurement procedures for cabling parameters and the requirements for field tester accuracy to measure cabling parameters identified in ISO/IEC 11801. References in this standard to ISO/IEC 11801 mean ISO/IEC 11801 or equivalent cabling standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61935-1*CEI 61935-1
Tên tiêu chuẩn
Testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-587-1*NF EN 61935-1 (2006-04-01), MOD
Testing of balanced communication cabling in accordance with standards series EN 50173 - Part 1 : installed cabling
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-587-1*NF EN 61935-1
Ngày phát hành 2006-04-01
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61935-1 (2006-07), MOD * BS EN 61935-1 (2006-02-07), MOD * EN 61935-1 (2005-12), MOD * OEVE/OENORM EN 61935-1 (2006-08-01), NEQ * PN-EN 61935-1 (2006-07-26), MOD * SS-EN 61935-1 (2006-02-27), MOD * STN EN 61935-1 (2006-05-01), MOD * STN EN 61935-1 (2006-12-01), MOD * CSN EN 61935-1 ed. 2 (2006-05-01), NEQ * DS/EN 61935-1+Corr. (2001-12-09), IDT * NEN-EN-IEC 61935-1:2006 en;fr (2006-04-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60169-16*CEI 60169-16 (1982)
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-16*CEI 60169-16
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-22*CEI 60169-22 (1985)
Radio-frequency connectors. Part 22 : R.F. two-pole bayonet coupled connectors for use with shielded balanced cables having twin inner conductors (Type BNO)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-22*CEI 60169-22
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11801 (2002-09)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11801
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14763-1 (1999-10)
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 1: Administration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14763-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 31.040.20. Máy đo điện thế, điện trở biến đổi
33.180.10. Sợi và cáp
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60603-7 (1996-11) * IEC 61076-3 (1999-11) * ITU-T G.117 (1996-02) * ITU-T O.9 (1999-03)
Thay thế cho
IEC 61935-1*CEI 61935-1 (2000-07)
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61935-1*CEI 61935-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61935-1 AMD 1*CEI 61935-1 AMD 1 (2002-08)
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61935-1 AMD 1*CEI 61935-1 AMD 1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61935-1 Edition 1.1*CEI 61935-1 Edition 1.1 (2002-09)
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61935-1 Edition 1.1*CEI 61935-1 Edition 1.1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 46A/717/FDIS (2005-04)
Thay thế bằng
IEC 61935-1*CEI 61935-1 (2009-07)
Specification for testing of balanced and coaxial information technology cabling - Part 1: Installed balanced cabling as specified in ISO/IEC 11801 and related standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61935-1*CEI 61935-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61935-1*CEI 61935-1 (2005-08)
Testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61935-1*CEI 61935-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61935-1*CEI 61935-1 (2000-07)
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61935-1*CEI 61935-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61935-1 AMD 1*CEI 61935-1 AMD 1 (2002-08)
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61935-1 AMD 1*CEI 61935-1 AMD 1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61935-1 Edition 1.1*CEI 61935-1 Edition 1.1 (2002-09)
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61935-1 Edition 1.1*CEI 61935-1 Edition 1.1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61935-1*CEI 61935-1 (2009-07)
Specification for testing of balanced and coaxial information technology cabling - Part 1: Installed balanced cabling as specified in ISO/IEC 11801 and related standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61935-1*CEI 61935-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 46A/717/FDIS (2005-04) * IEC 46A/638/CDV (2004-03) * IEC 46A/483/FDIS (2002-05) * IEC 46A/385/CDV (2000-09) * IEC 46A/370/FDIS (2000-03) * IEC 46A/344/CDV (1998-12)
Từ khóa
Cable laying * Cables * Cabling * Communication cables * Connectored joints * Definitions * Design * Electrical engineering * Electrical testing * Environmental condition * Environmental testing * Field testing * Generic specification * Installations * Resistance * Specification * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Transmission characteristics
Số trang
156