Loading data. Please wait
Specification for testing of balanced and coaxial information technology cabling - Part 1: Installed balanced cabling as specified in ISO/IEC 11801 and related standards
Số trang: 232
Ngày phát hành: 2009-07-00
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-15: Electromagnetic performance - Coupling attenuation of links and channels (Laboratory conditions) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50289-1-15 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 22 : R.F. two-pole bayonet coupled connectors for use with shielded balanced cables having twin inner conductors (Type BNO) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-22*CEI 60169-22 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electrical equipment - Tests and measurements - Part 25-9: Signal integrity tests - Test 25i: Alien crosstalk | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-25-9*CEI 60512-25-9 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7*CEI 60603-7 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-104: Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-110: Rectangular connectors - Detail specification for shielded, free and fixed connectors for data transmission with frequencies up to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61076-3-110*CEI 61076-3-110 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5*CEI 61156-5 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz - Work area wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6*CEI 61156-6 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Sectional specification for digital and analog communication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-7*CEI 61156-7 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 8: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1200 MHz - Work area wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-8*CEI 61156-8 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors - Part 16: Sectional specification - RF coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7 mm (0,276 in) with screw coupling - Characteristics impedance 50 ? (75 ?) (type N) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61169-16*CEI 61169-16*QC 222400 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transmission aspects of unbalance about earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.117 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring arrangements to assess the degree of unbalance about earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T O.9 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61935-1*CEI 61935-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61935-1*CEI 61935-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61935-1 Edition 1.1*CEI 61935-1 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61935-1 AMD 1*CEI 61935-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with ISO/IEC 11801 - Part 1: Installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61935-1*CEI 61935-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for testing of balanced and coaxial information technology cabling - Part 1: Installed balanced cabling as specified in ISO/IEC 11801 and related standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61935-1*CEI 61935-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |