Loading data. Please wait

IEC 61076-3-110*CEI 61076-3-110

Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-110: Rectangular connectors - Detail specification for shielded, free and fixed connectors for data transmission with frequencies up to 1000 MHz

Số trang: 114
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61076-3-110*CEI 61076-3-110
Tên tiêu chuẩn
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-110: Rectangular connectors - Detail specification for shielded, free and fixed connectors for data transmission with frequencies up to 1000 MHz
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-406-3-110*NF EN 61076-3-110 (2008-06-01), IDT
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-110 : rectangular connectors - Detail specification for shielded, free and fixed connectors for data transmission with frequencies up to 1 000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-406-3-110*NF EN 61076-3-110
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61076-3-110 (2008-12), IDT * BS EN 61076-3-110 (2008-05-30), IDT * EN 61076-3-110 (2008-04), IDT * OEVE/OENORM EN 61076-3-110 (2009-02-01), IDT * PN-EN 61076-3-110 (2008-07-11), IDT * SS-EN 61076-3-110 (2008-05-19), IDT * STN EN 61076-3-110 (2008-11-01), IDT * CSN EN 61076-3-110 (2008-08-01), IDT * NEN-EN-IEC 61076-3-110:2008 en (2008-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50289-1-14 (2004-03)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-14: Electrical test methods - Coupling attenuation or screening attenuation of connecting hardware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-14
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38 (1974)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-1*CEI 60352-1 (1997-08)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-1*CEI 60352-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-1 Corrigendum 1*CEI 60352-1 Corrigendum 1 (1998-10)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-1 Corrigendum 1*CEI 60352-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-2*CEI 60352-2 (2006-02)
Solderless connections - Part 2: Crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-2*CEI 60352-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-3*CEI 60352-3 (1993-02)
Solderless connections; part 3: solderless accessible insulation displacement connections; general requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-3*CEI 60352-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-3 Corrigendum 1*CEI 60352-3 Corrigendum 1 (1995-11)
Solderless connections; part 3: solderless accessible insulation displacement connections; general requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-3 Corrigendum 1*CEI 60352-3 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-4*CEI 60352-4 (1994-08)
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-4*CEI 60352-4
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-4 AMD 1*CEI 60352-4 AMD 1 (2000-07)
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections; general requirements, test methods and practical guidance; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-4 AMD 1*CEI 60352-4 AMD 1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-5 AMD 1*CEI 60352-5 AMD 1 (2003-10)
Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-5 AMD 1*CEI 60352-5 AMD 1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-6*CEI 60352-6 (1997-08)
Solderless connections - Part 6: Insulation piercing connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-6*CEI 60352-6
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-7*CEI 60352-7 (2003-01)
Solderless connections - Part 7: Spring clamp connections; General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-7*CEI 60352-7
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1*CEI 60512-1 (2001-01)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1*CEI 60512-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-1*CEI 60512-1-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-1: General examination; Test 1a: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-1*CEI 60512-1-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-2*CEI 60512-1-2 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-2: General examination; Test 1b: Examination of dimension and mass
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-2*CEI 60512-1-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-3*CEI 60512-1-3 (1997-07)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General examination - Section 3: Test 1c - Electrical engagement length
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-3*CEI 60512-1-3
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-4*CEI 60512-1-4 (1997-08)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-4*CEI 60512-1-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-4 Corrigendum 1*CEI 60512-1-4 Corrigendum 1 (2000-11)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-4 Corrigendum 1*CEI 60512-1-4 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance - Millivolt level method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-2*CEI 60512-2-2 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-2: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2b: Contact resistance; Specified test current method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-2*CEI 60512-2-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-3*CEI 60512-2-3 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-3: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2c: Contact resistance variation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-3*CEI 60512-2-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-5*CEI 60512-2-5 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-5: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2e: Contact disturbance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-5*CEI 60512-2-5
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-6*CEI 60512-2-6 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-6: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2f: Housing (shell) electrical continuity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-6*CEI 60512-2-6
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-3-1*CEI 60512-3-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 3-1: Insulation tests; Test 3a: Insulation resistance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-3-1*CEI 60512-3-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4-1*CEI 60512-4-1 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-1: Voltage stress tests; Test 4a: Voltage proof
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4-1*CEI 60512-4-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4-2*CEI 60512-4-2 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-2: Voltage stress tests; Test 4b: Partial discharge
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4-2*CEI 60512-4-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4-3*CEI 60512-4-3 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-3: Voltage stress tests; Test 4c: Voltage proof of pre-insulated crimp barrels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4-3*CEI 60512-4-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-5 (2001-03) * IEC 60352-5 Edition 2.1 (2003-12) * IEC 60512-1-100 (2006-03) * IEC 60512-5 (1992-08) * IEC 60512-7 (1993-08) * IEC 60512-8 (1993-01) * IEC 60512-9-3 (2006-02) * IEC 60603-7 (1996-11) * IEC 60603-7-1 (2002-01) * IEC 60603-7-2 (2007-03) * IEC 60603-7-4 (2005-02) * IEC 60603-7-5 (2007-03) * IEC 60603-7-7 (2006-06) * IEC 61156-1 (2007-06)
Thay thế cho
IEC 48B/1796/FDIS (2007-08) * IEC/PAS 61076-3-110 (2002-01)
Thay thế bằng
IEC 61076-3-110*CEI 61076-3-110 (2012-05)
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-110: Detail specification for shielded, free and fixed connectors for data transmission with frequencies up to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-110*CEI 61076-3-110
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61076-3-110*CEI 61076-3-110 (2012-05)
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-110: Detail specification for shielded, free and fixed connectors for data transmission with frequencies up to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-110*CEI 61076-3-110
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61076-3-110*CEI 61076-3-110 (2007-12)
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-110: Rectangular connectors - Detail specification for shielded, free and fixed connectors for data transmission with frequencies up to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-110*CEI 61076-3-110
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 48B/1796/FDIS (2007-08) * IEC 48B/1700/CDV (2006-06) * IEC/PAS 61076-3-110 (2002-01)
Từ khóa
Audio systems * Connectored joints * Contact * Data circuit * Data communication * Data transfer * Detail specification * Dimensions * Direct voltage * Electric plugs * Electrical engineering * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Electronic engineering * Electronic equipment * Electronic equipment and components * Flat twin cables * High capacity * Properties * Ratings * Rectangular connectors * Specification * Telecommunications * Test programs * Testing * Transmission characteristics * Type designation
Số trang
114