Loading data. Please wait
Radio-frequency connectors - Part 16: Sectional specification - RF coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7 mm (0,276 in) with screw coupling - Characteristics impedance 50 ? (75 ?) (type N)
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2006-12-00
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency cables; part 2: relevant cable specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60096-2*CEI 60096-2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors; part 1: generic specification; general requirements and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61169-1*CEI 61169-1*QC 220000 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors - Part 1: Generic specification - General requirements and measuring methods; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61169-1 AMD 1*CEI 61169-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors - Part 1: Generic specification - General requirements and measuring methods; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61169-1 AMD 2*CEI 61169-1 AMD 2*QC 220000 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO inch screw threads; General plan and selection for screws, bolts and nuts; Diameter range 0,06 to 6 in | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 263 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-16*CEI 60169-16 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency connectors - Part 16: RF coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7 mm (0,276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 ohms (75 ohms) (type N); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-16 AMD 1*CEI 60169-16 AMD 1*QC 222100 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency connectors - Part 16: RF coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7 mm (0,276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 ohms (75 ohms) (type N); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-16 AMD 1*CEI 60169-16 AMD 1*QC 222100 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-16*CEI 60169-16 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors - Part 16: Sectional specification - RF coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7 mm (0,276 in) with screw coupling - Characteristics impedance 50 ? (75 ?) (type N) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61169-16*CEI 61169-16*QC 222400 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |