Loading data. Please wait

IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104

Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-104: Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 1000 MHz

Số trang: 166
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104
Tên tiêu chuẩn
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-104: Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 1000 MHz
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61076-3-104 (2007-07), IDT * BS EN 61076-3-104 (2006-11-30), IDT * EN 61076-3-104 (2006-11), IDT * NF C93-406-3-104 (2013-12-27), IDT * OEVE/OENORM EN 61076-3-104 (2007-08-01), IDT * PN-EN 61076-3-104 (2006-12-11), IDT * SS-EN 61076-3-104 (2007-01-15), IDT * STN EN 61076-3-104 (2007-07-01), IDT * CSN EN 61076-3-104 ed. 2 (2007-06-01), IDT * DS/EN 61076-3-104 (2007-01-29), IDT * NEN-EN-IEC 61076-3-104:2006 en (2006-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50289-1-14 (2004-03)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-14: Electrical test methods - Coupling attenuation or screening attenuation of connecting hardware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-14
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1995-03)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-16*CEI 60169-16 (1982)
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-16*CEI 60169-16
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-1*CEI 60352-1 (1997-08)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-1*CEI 60352-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-1 Corrigendum 1*CEI 60352-1 Corrigendum 1 (1998-10)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-1 Corrigendum 1*CEI 60352-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-3*CEI 60352-3 (1993-02)
Solderless connections; part 3: solderless accessible insulation displacement connections; general requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-3*CEI 60352-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-3 Corrigendum 1*CEI 60352-3 Corrigendum 1 (1995-11)
Solderless connections; part 3: solderless accessible insulation displacement connections; general requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-3 Corrigendum 1*CEI 60352-3 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-4*CEI 60352-4 (1994-08)
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-4*CEI 60352-4
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-4 AMD 1*CEI 60352-4 AMD 1 (2000-07)
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections; general requirements, test methods and practical guidance; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-4 AMD 1*CEI 60352-4 AMD 1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-5 AMD 1*CEI 60352-5 AMD 1 (2003-10)
Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-5 AMD 1*CEI 60352-5 AMD 1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-6*CEI 60352-6 (1997-08)
Solderless connections - Part 6: Insulation piercing connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-6*CEI 60352-6
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-7*CEI 60352-7 (2003-01)
Solderless connections - Part 7: Spring clamp connections; General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-7*CEI 60352-7
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1*CEI 60512-1 (2001-01)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1*CEI 60512-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-1*CEI 60512-1-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-1: General examination; Test 1a: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-1*CEI 60512-1-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-2*CEI 60512-1-2 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-2: General examination; Test 1b: Examination of dimension and mass
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-2*CEI 60512-1-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-3*CEI 60512-1-3 (1997-07)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General examination - Section 3: Test 1c - Electrical engagement length
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-3*CEI 60512-1-3
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-4*CEI 60512-1-4 (1997-08)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-4*CEI 60512-1-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-4 Corrigendum 1*CEI 60512-1-4 Corrigendum 1 (2000-11)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-4 Corrigendum 1*CEI 60512-1-4 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance - Millivolt level method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-2*CEI 60512-2-2 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-2: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2b: Contact resistance; Specified test current method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-2*CEI 60512-2-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-3*CEI 60512-2-3 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-3: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2c: Contact resistance variation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-3*CEI 60512-2-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-5*CEI 60512-2-5 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-5: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2e: Contact disturbance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-5*CEI 60512-2-5
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-6*CEI 60512-2-6 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-6: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2f: Housing (shell) electrical continuity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-6*CEI 60512-2-6
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-3-1*CEI 60512-3-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 3-1: Insulation tests; Test 3a: Insulation resistance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-3-1*CEI 60512-3-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4-1*CEI 60512-4-1 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-1: Voltage stress tests; Test 4a: Voltage proof
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4-1*CEI 60512-4-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4-2*CEI 60512-4-2 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-2: Voltage stress tests; Test 4b: Partial discharge
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4-2*CEI 60512-4-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-2 (2006-02) * IEC 60352-5 (2001-03) * IEC 60352-5 Edition 2.1 (2003-12) * IEC 60512-1-100 (2006-03) * IEC 60512-5 (1992-08) * IEC 60512-7 (1993-08) * IEC 60512-8 (1993-01) * IEC 60512-9-3 (2006-02) * IEC 60512-11-2 (2002-02) * IEC 60512-11-3 (2002-02) * IEC 60512-11-4 (2002-02) * IEC 60512-11-5 (2002-02) * IEC 60512-11-6 (2002-02) * IEC 60512-11-8 (1995-11) * IEC 60512-11-9 (2002-02) * IEC 60512-11-10 (2002-02) * IEC 60512-11-11 (2002-02) * IEC 60512-11-12 (2002-02) * IEC 60512-11-13 (2002-02) * IEC 60512-12-1 (2006-03) * IEC 60512-12-2 (2006-02) * IEC 60512-12-3 (2006-02) * IEC 60512-12-4 (2006-02) * IEC 60512-12-5 (2006-02) * IEC 60603-7 (1996-11) * IEC 61196-1 (2005-06) * IEC 61196-3 (1998-07) * IEC 61196-4 (2004-01) * ITU-T G.117 (1996-02) * ITU-T O.9 (1999-03)
Thay thế cho
IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104 (2003-04)
Connectors for electronic equipment - Part 3-104: Rectangular connectors; Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 600 MHz minimum
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 48B/1678/FDIS (2006-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104 (2006-07)
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-104: Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104 (2003-04)
Connectors for electronic equipment - Part 3-104: Rectangular connectors; Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 600 MHz minimum
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 48B/1678/FDIS (2006-04) * IEC 48B/1512/CDV (2005-02) * IEC 48B/1303/FDIS (2003-01) * IEC/PAS 61076-3-104 (2002-06) * IEC 48B/1173/CDV (2002-01) * IEC 48B/1064/CDV (2001-05) * IEC 48B/959/CDV (2000-08)
Từ khóa
Audio systems * Connectored joints * Data communication * Data transfer * Definitions * Detail specification * Digital engineering * Dimensions * Direct voltage * Electric plugs * Electrical engineering * Electronic engineering * Evaluations * High speed * Low frequencies * Network * Printed circuits * Properties * Qualification tests * Quality * Quality assessment * Ratings * Rectangular connectors * Sectional specification * Shielded * Shields * Specification * Testing * Transmission characteristics * Nets * Grids * Screened
Số trang
166