Loading data. Please wait

IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104

Connectors for electronic equipment - Part 3-104: Rectangular connectors; Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 600 MHz minimum

Số trang: 82
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104
Tên tiêu chuẩn
Connectors for electronic equipment - Part 3-104: Rectangular connectors; Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 600 MHz minimum
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61076-3-104 (2004-04), IDT * BS EN 61076-3-104 (2003-10-07), IDT * EN 61076-3-104 (2003-09), IDT * NF C93-406-3-104 (2005-06-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61076-3-104 (2004-05-01), IDT * PN-EN 61076-3-104 (2004-04-15), IDT * SS-EN 61076-3-104 (2003-12-15), IDT * STN EN 61076-3-104 (2004-03-01), IDT * CSN EN 61076-3-104 (2004-01-01), IDT * NEN-EN-IEC 61076-3-104:2003 en (2003-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1995-03)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-16*CEI 60169-16 (1982)
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-16*CEI 60169-16
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61076-1*CEI 61076-1*QC 480000 (1995-07)
Connectors with assessed quality, for use in d.c., low frequency analogue and in digital high speed data applications - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-1*CEI 61076-1*QC 480000
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11801 (2002-09)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11801
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.117 (1996-02)
Transmission aspects of unbalance about earth
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.117
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T K.20 (2000-02)
Resistibility of telecommunication equipment installed in a telecommunications centre to overvoltages and overcurrents
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T K.20
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.9 (1999-03)
Measuring arrangements to assess the degree of unbalance about earth
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.9
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-14 * IEC 60512 Reihe * IEC 60512-1-100 (2001-01) * IEC 60603-7 (1996-11) * IEC 61156 Reihe * IEC 61196 Reihe
Thay thế cho
IEC 48B/1303/FDIS (2003-01) * IEC/PAS 61076-3-104 (2002-06)
Thay thế bằng
IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104 (2006-07)
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-104: Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104 (2006-07)
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-104: Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104 (2003-04)
Connectors for electronic equipment - Part 3-104: Rectangular connectors; Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 600 MHz minimum
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 48B/1303/FDIS (2003-01) * IEC/PAS 61076-3-104 (2002-06) * IEC 48B/1173/CDV (2002-01) * IEC 48B/1064/CDV (2001-05) * IEC 48B/959/CDV (2000-08)
Từ khóa
Audio systems * Connectored joints * Data communication * Definitions * Detail specification * Digital engineering * Dimensions * Direct voltage * Electric plugs * Electrical engineering * Evaluations * High speed * Low frequencies * Network * Printed circuits * Properties * Qualification tests * Quality * Quality assessment * Ratings * Rectangular connectors * Sectional specification * Shielded * Shields * Specification * Testing * Nets * Grids * Screened
Số trang
82