Loading data. Please wait
Connectors for electrical equipment - Tests and measurements - Part 25-9: Signal integrity tests - Test 25i: Alien crosstalk
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2008-08-00
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 25-9 : signal integrity tests - Test 25i : alien crosstalk | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-400-25-9*NF EN 60512-25-9 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1-1: Capability approval; Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1-1*CEI 61156-1-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2: Horizontal floor wiring; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-2*CEI 61156-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-1: Horizontal floor wiring; Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-2: Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-2-2*CEI 61156-2-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3: Work area wiring; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-3*CEI 61156-3 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3-1: Work area wiring; Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-3-1*CEI 61156-3-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3-2: Work area wiring; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-3-2*CEI 61156-3-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4: Riser cables; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-4*CEI 61156-4 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4-1: Riser cables; Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-4-1*CEI 61156-4-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4-2: Riser cables; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-4-2*CEI 61156-4-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Horizontal floor wiring; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5*CEI 61156-5 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz - Work area wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6*CEI 61156-6 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Work area wiring; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Sectional specification for digital and analog communication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-7*CEI 61156-7 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7-1: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Blank detail specification for digital and analog communication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-7-1*CEI 61156-7-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7-2: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Quality assessment procedure; Sectional specification for digital and analog communication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-7-2*CEI 61156-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electrical equipment - Tests and measurements - Part 25-9: Signal integrity tests - Test 25i: Alien crosstalk | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-25-9*CEI 60512-25-9 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |