Loading data. Please wait
Generic cabling systems - Specification for the testing of balanced communication cabling in accordance with EN 50173 - Part 1 : installed cabling
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2001-04-01
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 8: detail specification for connectors, four-signal contacts and earthing contacts for cable screen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-8*CEI 60807-8 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-480/A1*NF EN 50173/A1 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic components. RF coaxial connectors with screw coupling. Type kn. Relevant article sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UTE C93-566U*UTE C93-566 |
Ngày phát hành | 1981-01-01 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 22 : R.F. two-pole bayonet coupled connectors for use with shielded balanced cables having twin inner conductors (Type BNO) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-22*CEI 60169-22 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of balanced communication cabling in accordance with standards series EN 50173 - Part 1 : installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-587-1*NF EN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-01 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-587-1*NF EN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |