Loading data. Please wait

EN 50173-1

Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50173-1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2011-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50173-1 (2011-09), IDT * BS EN 50173-1 (2011-07-31), IDT * OEVE/OENORM EN 50173-1 (2011-10-01), IDT * PN-EN 50173-1 (2011-11-23), IDT * PN-EN 50173-1 (2013-02-21), IDT * SS-EN 50173-1 (2011-07-06), IDT * STN EN 50173-1 (2012-05-01), IDT * CSN EN 50173-1 ed. 3 (2012-03-01), IDT * DS/EN 50173-1 (2011-07-07), IDT * NEN-EN 50173-1:2011 en (2011-06-01), IDT * SFS-EN 50173-1 (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 50173-1/A1 (2009-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1/A1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1/FprAB (2010-07)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1/FprAB
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50173-1/A1 (2009-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1/A1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1/AC (2004-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1/AC
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1/AC (2003-01)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1/AC
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2011-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173 (1995-08)
Information technology - Generic cabling systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173/A1 (2000-01)
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173/A1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2002-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173 (2001-08)
Information technology - Generic cabling systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173 (1995-03)
Performance requirements of generic cabling schemes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173 (1994-10)
Performance requirements of generic cabling schemes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173 (1993-12)
Performance requirements of generic cabling schemes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173/prA1 (1999-07)
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173/prA1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173/prA1 (1998-09)
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173/prA1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173-1 (2006-09)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173-1 (2005-09)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173-1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173-1 (2002-06)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1/FprAB (2010-07)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1/FprAB
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1/prAA (2008-06)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1/prAA
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1/prAB (2009-09)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1/prAB
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Braid shieldings * Buildings * Cable plants * Cabling * Circuit networks * Communication cables * Communication systems (buildings) * Connection engineering * Connection technology * Copper cable * Data processing * Data transmission * Definitions * Earthing * Efficiency * Electrical engineering * Electrical installations * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Information * Information interchange * Information technology * Installations * Locations * Marking * Office equipment * Optical waveguides * Performance * Planning * Power-handling capacity * Properties * Shields * Structure * Symmetrical * System management * Systems * Telecommunications * Testing * Topology * Transmission * Texture
Mục phân loại
Số trang