Loading data. Please wait

prEN 50173

Performance requirements of generic cabling schemes

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50173
Tên tiêu chuẩn
Performance requirements of generic cabling schemes
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50081-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic immunity standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1994-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-1 (1994-10)
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-2 (1993-03)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-3 (1994-09)
Optical fibre cables - Part 3: Telecommunication cables - Sectional specification (IEC 60794-3:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-2 (1994-01)
Safety of laser products; part 2: safety of optical fibre communication systems (IEC 60825-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186000-1 (1993-04)
Generic specification: connector sets for optical fibres and cables; part 1: requirements, test methods and qualification approval procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186000-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187000 (1992-12)
Generic specification: optical fibre cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187000
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188000 (1992-12)
Generic specification: optical fibres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188000
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.1 S2 (1988-12)
Basic environmental testing procedures; part 1: general and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.1 S2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.14 S2 (1987)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test N: change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.14 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.38 S1 (1988)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Z/AD: composite temperature/humidity cyclic test
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.38 S1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 608 S1 (1992-07)
Generic specification for symmetric pair/quad and multicore cables for digital communication
Số hiệu tiêu chuẩn HD 608 S1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-1*CEI 60096-1 (1986)
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-1*CEI 60096-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2*CEI 60794-2 (1989-10)
Optical fibre cables; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2*CEI 60794-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-8*CEI 60807-8 (1992-01)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 8: detail specification for connectors, four-signal contacts and earthing contacts for cable screen
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-8*CEI 60807-8
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-14*CEI 60874-14*QC 911800 (1993-06)
Connectors for optical fibres and cables; part 14: sectional specification for fibre optic connector; type SC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-14*CEI 60874-14*QC 911800
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61073-1*CEI 61073-1*QC 850000 (1994-07)
Splices for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification - Hardware and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61073-1*CEI 61073-1*QC 850000
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.9 (1988-11)
Measuring arrangements to assess the degree of unbalance about earth
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.9
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-60*CEI 60068-2-60 (2015-06)
Environmental testing - Part 2-60: Tests - Test Ke: Flowing mixed gas corrosion test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-60*CEI 60068-2-60
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-6 * EN 60603-7 (1993-08) * EN 60811-1-1 * EN 187101 * EN 188100 * EN 188101 * EN 188201 * EN 188202 * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * IEC 60189-1 (1986) * IEC 60512-2 (1985) * IEC 60708-1 (1981) * IEC 60874-10 (1992-06) * ISO/IEC 8802-5 (1992-06) * ITU-T G.117 (1988) * ITU-T G.650 (1993-03) * ITU-T G.651 (1993-03)
Thay thế cho
prEN 50173 (1994-10)
Performance requirements of generic cabling schemes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50173 (1995-08)
Information technology - Generic cabling systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50173-1 (2011-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-2 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2002-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173 (1995-08)
Information technology - Generic cabling systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173 (1995-03)
Performance requirements of generic cabling schemes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173 (1994-10)
Performance requirements of generic cabling schemes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173 (1993-12)
Performance requirements of generic cabling schemes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable junctions * Cables * Cabling * Efficiency * Electrical engineering * Specification (approval) * Telecommunications * Testing * Transmission systems * Trunking
Số trang