Loading data. Please wait
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-05-00
Information technology - Generic cabling systems - Part 2 : office premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-485-2*NF EN 50173-2 |
Ngày phát hành | 2010-09-01 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables - Part 19-1: Fibre optic patch cord connector type SC-PC (floating duplex) standard terminated on multimode fibre type A1a, A1b; Detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-19-1*CEI 60874-19-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173/A1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance requirements of generic cabling schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance requirements of generic cabling schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance requirements of generic cabling schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173-2 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |