Loading data. Please wait

EN 50173/A1

Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50173/A1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C90-480/A1*NF EN 50173/A1 (2000-09-01), IDT
Information technology - Generic cabling systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF C90-480/A1*NF EN 50173/A1
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50173 (2000-07), IDT * BS EN 50173 (1996-06-15), NEQ * SN EN 50173/A1 (2000-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50173 (2001-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50173+A1 (2000-09-01), IDT * SS-EN 50173 A 1 (2000-02-25), IDT * UNE-EN 50173/A1 (2000-12-26), IDT * NEN-EN 50173:1995/A1:2000 en (2000-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50173 (1995-08)
Information technology - Generic cabling systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-14 (1999-11)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-14
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-38 (1999-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test (IEC 60068-2-38:1974)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-38
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61935-1 (2005-12)
Testing of balanced communication cabling in accordance with standards series EN 50173 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61935-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1997-11) * EN 50174-1 * EN 50289-1-6 * EN 50289-1-9 * EN 55024 (1998-09) * IEC 60603-7 (1996-11)
Thay thế cho
EN 50173/prA1 (1999-07)
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173/prA1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50173-1 (2002-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50173-1 (2011-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-2 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173/A1 (2000-01)
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173/A1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2002-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173/prA1 (1999-07)
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173/prA1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173/prA1 (1998-09)
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173/prA1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Braid shieldings * Buildings * Cabling * Circuit networks * Communication cables * Connection engineering * Connection technology * Copper cable * Data processing * Data transmission * Definitions * Earthing * Efficiency * Electrical engineering * Electrical installations * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Information * Information interchange * Information technology * Installations * Locations * Marking * Optical waveguides * Performance * Planning * Power-handling capacity * Properties * Shields * Specification (approval) * Structure * Symmetrical * System management * Systems * Telecommunications * Testing * Texture * Topology * Transmission
Mục phân loại
Số trang