Loading data. Please wait
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-01-00
Information technology - Generic cabling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-480/A1*NF EN 50173/A1 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test (IEC 60068-2-38:1974) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-38 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of balanced communication cabling in accordance with standards series EN 50173 - Part 1: Installed cabling (IEC 61935-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61935-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173/A1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |