Loading data. Please wait
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-05-00
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 9: Interfaces for CATV/SMATV headends and similar professional equipment for DVB/MPEG-2 transport streams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-9 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-2: Electrical test methods; DC resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50289-1-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-5: Electrical test methods; Capacitance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50289-1-5 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-6: Electrical test methods; Electromagnetic performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50289-1-6 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-8: Electrical test methods - Attenuation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50289-1-8 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communications cables - Specifications for test methods - Part 1-9: Electrical test methods; Unbalance attenuation (longitudinal conversion loss, longitudinal conversion transfer loss) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50289-1-9 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-11: Electrical test methods; Characteristic impedance, input impedance, return loss | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50289-1-11 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-14: Electrical test methods - Coupling attenuation or screening attenuation of connecting hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50289-1-14 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Specifications for test methods - Part 3-9: Mechanical test methods; Bending tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50289-3-9 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Testing of installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50346 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test (IEC 60068-2-38:1974) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-38 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 3: Solderless accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-3 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-4:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-4 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance; Millivolt level method (IEC 60512-2-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-2-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 3-1: Insulation tests; Test 3a: Insulation resistance (IEC 60512-3-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-3-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-2: Voltage stress tests; Test 4b: Partial discharge (IEC 60512-4-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-4-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-2: Current-carrying capacity tests; Test 5b: Current-temperature derating (IEC 60512-5-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-2: Dynamic stress tests; Test 6b: Bump (IEC 60512-6-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-6-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-3: Dynamic stress tests; Test 6c: Shock (IEC 60512-6-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-6-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-4: Dynamic stress tests; Test 6d: Vibration (sinusoidal) (IEC 60512-6-4:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-6-4 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-4: Climatic tests; Test 11d: Rapid change of temperature (IEC 60512-11-4:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-11-4 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-7: Climatic tests; Test 11g: Flowing mixed gas corrosion test (IEC 60512-11-7:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-11-7 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-9: Climatic tests; Test 11i: Dry heat (IEC 60512-11-9:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-11-9 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-10: Climatic tests; Test 11j: Cold (IEC 60512-11-10:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-11-10 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-12: Climatic tests; Test 11m: Damp heat, cyclic (IEC 60512-11-12:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-11-12 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 19: Chemical resistance tests - Section 3: Test 19c - Fluid resistance (IEC 60512-19-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-19-3 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1/AC |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1/AC |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1/AC |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1/AC |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173/A1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance requirements of generic cabling schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance requirements of generic cabling schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance requirements of generic cabling schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |