Loading data. Please wait

EN 50173-1

Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50173-1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2007-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50173-1 (2007-12), IDT * DIN EN 50173-1 (2010-06), IDT * BS EN 50173-1+A1 (2007-08-31), IDT * NF C90-485-1 (2010-09-01), IDT * SN EN 50173-1 (2007), IDT * OEVE/OENORM EN 50173-1 (2008-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50173-1 (2010-07-01), IDT * PN-EN 50173-1 (2007-09-20), IDT * PN-EN 50173-1 (2009-10-05), IDT * SS-EN 50173-1 (2007-11-19), IDT * UNE-EN 50173-1 (2009-07-22), IDT * STN EN 50173-1 (2008-05-01), IDT * CSN EN 50173-1 ed. 2 (2008-04-01), IDT * DS/EN 50173-1 (2007-10-26), IDT * NEN-EN 50173-1:2007 en (2007-06-01), IDT * SFS-EN 50173-1 (2007-09-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50083-9 (2002-12)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 9: Interfaces for CATV/SMATV headends and similar professional equipment for DVB/MPEG-2 transport streams
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-9
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50117-1 (2002-07)
Coaxial cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50117-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-2 (2001-05)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-2: Electrical test methods; DC resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-5 (2001-06)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-5: Electrical test methods; Capacitance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-5
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-6 (2002-03)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-6: Electrical test methods; Electromagnetic performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-8 (2001-06)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-8: Electrical test methods - Attenuation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-8
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-9 (2001-11)
Communications cables - Specifications for test methods - Part 1-9: Electrical test methods; Unbalance attenuation (longitudinal conversion loss, longitudinal conversion transfer loss)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-9
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-11 (2001-11)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-11: Electrical test methods; Characteristic impedance, input impedance, return loss
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-11
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-14 (2004-03)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-14: Electrical test methods - Coupling attenuation or screening attenuation of connecting hardware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-14
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-3-9 (2001-08)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 3-9: Mechanical test methods; Bending tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-3-9
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50346 (2002-12)
Information technology - Cabling installation - Testing of installed cabling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50346
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-14 (1999-11)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-14
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-38 (1999-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test (IEC 60068-2-38:1974)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-38
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-3 (1994-10)
Solderless connections - Part 3: Solderless accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-4 (1994-10)
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-4:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-4
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance; Millivolt level method (IEC 60512-2-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-3-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 3-1: Insulation tests; Test 3a: Insulation resistance (IEC 60512-3-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-3-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-4-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-2: Voltage stress tests; Test 4b: Partial discharge (IEC 60512-4-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-4-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-5-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-2: Current-carrying capacity tests; Test 5b: Current-temperature derating (IEC 60512-5-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-5-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-6-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-2: Dynamic stress tests; Test 6b: Bump (IEC 60512-6-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-6-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-6-3 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-3: Dynamic stress tests; Test 6c: Shock (IEC 60512-6-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-6-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-6-4 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-4: Dynamic stress tests; Test 6d: Vibration (sinusoidal) (IEC 60512-6-4:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-6-4
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-11-4 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-4: Climatic tests; Test 11d: Rapid change of temperature (IEC 60512-11-4:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-11-4
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-11-7 (2003-09)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-7: Climatic tests; Test 11g: Flowing mixed gas corrosion test (IEC 60512-11-7:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-11-7
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-11-9 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-9: Climatic tests; Test 11i: Dry heat (IEC 60512-11-9:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-11-9
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-11-10 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-10: Climatic tests; Test 11j: Cold (IEC 60512-11-10:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-11-10
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-11-12 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-12: Climatic tests; Test 11m: Damp heat, cyclic (IEC 60512-11-12:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-11-12
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-19-3 (1997-10)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 19: Chemical resistance tests - Section 3: Test 19c - Fluid resistance (IEC 60512-19-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-19-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2 (2006-06) * EN 50083-4 (1998-06) * EN 50083-5 (2001-03) * EN 50083-7 (1996-04) * EN 50083-7/A1 (2000-07) * EN 50083-8 (2002-05) * CLC/TR 50173-99-1 (2007-12) * EN 50174-1 (2000-08) * EN 50174-2 (2000-08) * EN 50174-3 (2003-11) * EN 50288-1 (2003-12) * EN 50288-2-1 (2003-12) * EN 50288-2-2 (2003-12) * EN 50288-3-1 (2003-12) * EN 50288-3-2 (2003-12) * EN 50288-4-1 (2003-12) * EN 50288-4-2 (2003-12) * EN 50288-5-1 (2003-12) * EN 50288-5-2 (2003-12) * EN 50288-6-1 (2003-12) * EN 50288-6-2 (2003-12) * EN 60352-6 (1997-10) * EN 60512-4-1 (2003-07) * EN 60603-7 (1997-01) * EN 60603-7-2 (2009-11) * EN 60603-7-3 (2009-11) * EN 60603-7-4 (2005-03) * EN 60603-7-5 (2009-11) * EN 60603-7-7 (2006-07) * EN 60793-1-20 (2002-03) * EN 60793-1-40 (2003-12) * EN 60793-1-41 (2003-12) * EN 60793-1-44 (2002-02) * EN 60793-1-49 (2006-07) * EN 60793-2 (2004-02) * EN 60793-2-10 (2007-11) * EN 60793-2-30 (2002-04) * EN 60793-2-40 (2006-06) * EN 60793-2-50 (2004-06) * EN 60794-1-1 (2002-02) * EN 60794-1-2 (2003-11) * EN 60794-3 (2002-03) * EN 60966-2-4 (2003-05) * EN 60966-2-5 (2003-05) * EN 60966-2-6 (2003-05) * EN 61073-1 (2000-05) * EN 61076-2-101 (2003-12) * EN 61076-3-104 (2006-11) * EN 61169-1 (1994-09) * EN 61169-24 (2001-12) * EN 61300-2-2 (2003-04) * EN 61300-2-5 (2002-12) * EN 61300-2-6 (1997-07) * EN 61300-2-9 (1997-07) * EN 61300-2-12 (2005-12) * EN 61300-2-17 (2003-04) * EN 61300-2-19 (2005-10) * EN 61300-2-22 (1997-08) * EN 61300-2-34 (1997-08) * EN 61300-2-42 (2005-09) * EN 61300-2-44 (2005-05) * EN 61300-3-6 (2003-04) * EN 61300-3-34 (2002-03) * EN 61935-2 (2005-12) * IEC 60512-8 (1993-01) * IEC/PAS 60603-7-3 (2004-11)
Thay thế cho
EN 50173-1/AC (2003-01)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1/AC
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1/AC (2004-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1/AC
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2002-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173-1 (2006-09)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50173-1 (2011-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50173-1 (2011-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1/AC (2004-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1/AC
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1/AC (2003-01)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1/AC
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173/A1 (2000-01)
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173/A1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173 (1995-08)
Information technology - Generic cabling systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2007-05)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2002-11)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173 (2001-08)
Information technology - Generic cabling systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173 (1995-03)
Performance requirements of generic cabling schemes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173 (1994-10)
Performance requirements of generic cabling schemes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173 (1993-12)
Performance requirements of generic cabling schemes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173/prA1 (1999-07)
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173/prA1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173/prA1 (1998-09)
Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50173/prA1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173-1 (2006-09)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173-1 (2005-09)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173-1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50173-1 (2002-06)
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50173-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50173-1 (2007-05)
Từ khóa
Braid shieldings * Buildings * Cable plants * Cabling * Circuit networks * Communication cables * Communication systems (buildings) * Connection engineering * Connection technology * Copper cable * Data processing * Data transmission * Definitions * Earthing * Efficiency * Electrical engineering * Electrical installations * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Information * Information interchange * Information technology * Installations * Locations * Marking * Office equipment * Optical waveguides * Performance * Planning * Power-handling capacity * Properties * Shields * Specification (approval) * Structure * Symmetrical * System management * Systems * Telecommunications * Testing * Topology * Transmission * Texture
Mục phân loại
Số trang