Loading data. Please wait

EN 50117-1

Coaxial cables - Part 1: Generic specification

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50117-1
Tên tiêu chuẩn
Coaxial cables - Part 1: Generic specification
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50117-1 (2003-01), IDT * DIN EN 50117-1 (2007-07), IDT * DIN EN 50117-1 (2014-06), IDT * BS EN 50117-1+A2 (2002-09-06), IDT * NF C90-130-1 (2002-10-01), IDT * SN EN 50117-1 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 50117-1 (2003-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50117-1 (2007-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50117-1 (2014-07-01), IDT * PN-EN 50117-1 (2003-07-15), IDT * SS-EN 50117-1 (2002-12-04), IDT * UNE-EN 50117-1 (2003-02-28), IDT * STN EN 50117-1 (2002-11-01), IDT * CSN EN 50117-1 (2003-01-01), IDT * DS/EN 50117-1 (2002-10-10), IDT * JS 50117-1 (2011-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50289-1-2 (2001-05)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-2: Electrical test methods; DC resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-3 (2001-06)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-3: Electrical test methods; Dielectric strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-4 (2001-06)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-4: Electrical test methods; Insulation resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-4
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-5 (2001-06)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-5: Electrical test methods; Capacitance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-5
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-7 (2001-06)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-7: Electrical test methods; Velocity of propagation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-7
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-11 (2001-11)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-11: Electrical test methods; Characteristic impedance, input impedance, return loss
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-11
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-3-5 (2001-08)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 3-5: Mechanical test methods; Crush resistance of the cable
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-3-5
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-3-6 (2001-08)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 3-6: Mechanical test methods; Impact resistance of the cable
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-3-6
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-3-7 (2001-08)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 3-7: Mechanical test methods; Abrasion resistance of the cable sheath
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-3-7
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-3-9 (2001-08)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 3-9: Mechanical test methods; Bending tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-3-9
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-3-16 (2001-08)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 3-16: Mechanical test methods; Cable tensile performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-3-16
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-3-17 (2002-03)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 3-17: Mechnical test methods; Adhesion of dielectric and sheath
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-3-17
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-4-2 (2001-10)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 4-2: Environmental test methods; Water penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-4-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-4-6 (2001-10)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 4-6: Environmental test methods; Temperature cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-4-6
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-28 (2002-01)
Communication cables - Part 2-28: Common design rules and construction; Filling compounds for filled cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-28
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-1 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application - Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions - Tests for determining the mechanical properties (IEC 60811-1-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60028*CEI 60028 (1925)
International standard of resistance for copper
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60028*CEI 60028
Ngày phát hành 1925-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61196-1*CEI 61196-1 (1995-05)
Radio-frequency cables - Part 1: Generic specification; General, definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61196-1*CEI 61196-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-1-2 (2004-11)
Communication cables - Part 1-2: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-6 (2002-03) * EN 50289-1-8 (2001-06) * EN 50289-3-8 (2001-08) * EN 50289-4-3 * EN 50289-4-4 * EN 50289-4-13 * EN 50290-1-1 (2001-09) * EN 50290-2-20 (2001-10) * EN 50290-4-1 (2001-09) * EN 60289-3-2
Thay thế cho
EN 50117-1 (1995-06)
Coaxial cables used in cabled distribution networks - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50117-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50117-1/A1 (1997-02)
Coaxial cables used in cabled distribution networks - Part 1: Generic specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50117-1/A1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50117-1/A2 (1997-02)
Coaxial cables used in cabled distribution networks - Part 1: Generic specification; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50117-1/A2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50117-1 (2001-06)
Coaxial cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50117-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50117-1 (2002-07)
Coaxial cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50117-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50117-1 (1995-06)
Coaxial cables used in cabled distribution networks - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50117-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50117-1/A1 (1997-02)
Coaxial cables used in cabled distribution networks - Part 1: Generic specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50117-1/A1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50117-1/A2 (1997-02)
Coaxial cables used in cabled distribution networks - Part 1: Generic specification; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50117-1/A2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50117 (1993-02)
Coaxial cables used in cabled distribution networks; generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50117
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50117-1 (2001-06)
Coaxial cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50117-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50117-1 (2000-02)
Coaxial cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50117-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50117-1 (1994-04)
Coaxial cables used in cabled distribution networks; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50117-1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50117-1/prA1 (1995-05)
Coaxial cables used in cabled distribution networks - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50117-1/prA1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50117-1/prA1 (1994-04)
Coaxial cables used in cabled distribution networks; part 1: generic specification; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50117-1/prA1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50117-1/prA2 (1996-03)
Coaxial cables used in cabled distribution networks - Part 1: Generic specification; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50117-1/prA2
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable distribution systems * Cabled networks * Cables * Coaxial * Coaxial cables * Compatibility * Connectored joints * Definitions * Delivery * Design * Electric cables * Electrical engineering * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Generic specification * Identification * Labelling * Marking * Materials * Measuring techniques * Mechanical properties * Properties * Quality assurance * Signal transmission * Specification (approval) * Specifications * Storage * Testing * Thermal properties * Underground electric power distribution * Bearings
Số trang