Loading data. Please wait

EN 50289-4-2

Communication cables - Specifications for test methods - Part 4-2: Environmental test methods; Water penetration

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50289-4-2
Tên tiêu chuẩn
Communication cables - Specifications for test methods - Part 4-2: Environmental test methods; Water penetration
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50289-4-2 (2002-05), IDT * BS EN 50289-4-2 (2001-11-13), IDT * NF C93-537-4-2 (2002-01-01), IDT * SN EN 50289-4-2 (2001), IDT * OEVE/OENORM EN 50289-4-2 (2002-08-01), IDT * PN-EN 50289-4-2 (2002-12-15), IDT * PN-EN 50289-4-6 (2002-12-15), IDT * SS-EN 50289-4-2 (2002-11-06), IDT * UNE-EN 50289-4-2 (2002-04-22), IDT * TS EN 50289-4-2 (2001-11-29), IDT * STN EN 50289-4-2 (2002-04-01), IDT * CSN EN 50289-4-2 (2002-05-01), IDT * DS/EN 50289-4-2 (2002-04-09), IDT * NEN-EN 50289-4-2:2001 en (2001-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50289-4-1 (2001-10)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 4-1: Environmental test methods; General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-4-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50290-1-2 (1999-02)
Thay thế cho
prEN 50289-4-2 (2000-07)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 4-2: Environmental test methods; Water penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50289-4-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50289-4-2 (2001-10)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 4-2: Environmental test methods; Water penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-4-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50289-4-2 (2000-07)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 4-2: Environmental test methods; Water penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50289-4-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analogue * Analogue signals * Cables * Communication cables * Communication technology * Digital * Digital signals * Electrical engineering * Environmental condition * Environmental conditions * Environmental effect * Environmental resistance * Environmental sustainability * Humidity affects * Hydrolytic resistance * Influence of water * Materials testing * Moisture resistance * Resistance * Specification * Specification (approval) * Testing * Water-resistance tests * Watertightness * Watertightness tests * Moisture affects * Waterproofness
Số trang