Loading data. Please wait
prEN 50117-1Coaxial cables used in cabled distribution networks; part 1: generic specification
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-04-00
| International standard of resistance for copper | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
| Ngày phát hành | 1925-00-00 |
| Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1*CEI 60332-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests on electric cables under fire conditions. Part 3 : Tests on bunched wires or cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3*CEI 60332-3 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test on gases evolved during combustion of materials from cables; part 1: determination of the amount of halogen acid gas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-1*CEI 60754-1 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-2*CEI 60754-2 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tensile testing of copper and copper alloy wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 402 |
| Ngày phát hành | 1964-11-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coaxial cables used in cabled distribution networks - Part 1: Generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-1 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coaxial cables - Part 1: Generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-1 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coaxial cables used in cabled distribution networks - Part 1: Generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50117-1 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coaxial cables used in cabled distribution networks; part 1: generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50117-1 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |