Loading data. Please wait
Communication cables - Part 1-2: Definitions
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-11-00
Communication cables - Part 1-2: Definitions; Trilingual version EN 50290-1-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50290-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Part 1-2 : definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-540-1-2*NF EN 50290-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng 33.120.20. Dây và cáp đối xứng 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Part 1-2: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 50290-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Part 1-2: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 50290-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Part 1-2: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 50290-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-23 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Part 1-2: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50290-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Part 1-2: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50290-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Part 1-2: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50290-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Part 1-2: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50290-1-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |