Loading data. Please wait

EN 188000

Generic specification: optical fibres

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 188000
Tên tiêu chuẩn
Generic specification: optical fibres
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 188000 (1994-02), IDT * BS EN 188000 (1994-01-15), IDT * SN EN 188000 (1992), IDT * SS-EN 188000 (1995-01-13), IDT * UNE-EN 188000 (1997-02-10), IDT * STN EN 188000 (2000-11-01), IDT * CSN EN 188000 (1997-03-01), IDT * NEN-EN 188000:1996 en (1996-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 188000 (1992-01)
Generic specification: optical fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 188000
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60793-1-20 (2002-03)
Optical fibres - Part 1-20: Measurement methods and test procedures; Fibre geometry (IEC 60793-1-20:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-20
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-22 (2002-03)
Optical fibres - Part 1-22: Measurement methods and test procedures - Length measurement (IEC 60793-1-22:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-22
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-30 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-30: Measurement methods and test procedures; Fibre proof test (IEC 60793-1-30:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-30
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-31 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-31: Measurement methods and test procedures; Tensile strength (IEC 60793-1-31:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-31
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-32 (2003-12)
Optical fibres - Part 1-32: Measurement methods and test procedures - Coating strippability (IEC 60793-2-32:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-32
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-40 (2003-12)
Optical fibres - Part 1-40: Measurement methods and test procedures - Attenuation (IEC 60793-1-40:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-40
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-41 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-41: Measurement methods and test procedures; Bandwidth (IEC 60793-1-41:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-41
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-42 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-42: Measurement methods and test procedures; Chromatic dispersion (IEC 60793-1-42:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-42
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-43 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-43: Measurement methods and test procedures; Numerical aperture (IEC 60793-1-43:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-43
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-44 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-44: Measurement methods and test procedures; Cut-off wavelength (IEC 60793-1-44:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-44
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-45 (2003-12)
Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures - Mode field diameter (IEC 60793-1-45:2001 + corrigendum 2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-45
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-46 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-46: Measurement methods and test procedures; Monitoring of changes in optical transmittance (IEC 60793-1-46:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-46
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-47 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-47: Measurement methods and test procedures; Macrobending loss (IEC 60793-1-47:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-47
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-52 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-52: Measurement methods and test procedures; Change of temperature (IEC 60793-1-52:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-52
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 188000 (1992-12)
Generic specification: optical fibres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188000
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 188000 (1992-01)
Generic specification: optical fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 188000
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Components * Data transfer * Electrical engineering * Electronic * Generic specification * Glass fibre cables * Glass fibres * Optical waveguides * Properties * Quality * Specification * Specification (approval) * Telecommunications * Testing
Mục phân loại
Số trang