Loading data. Please wait
Optical fibres - Part 1-30: Measurement methods and test procedures; Fibre proof test (IEC 60793-1-30:2001)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-02-00
Optical fibres - Part 1-30 : measurement methods and test procedures - Fibre proof test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-840-1-30*NF EN 60793-1-30 |
Ngày phát hành | 2002-05-01 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-30, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-30: Measurement methods and test procedures; Fibre proof test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-30 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-30: Measurement methods and test procedures - Fibre proof test (IEC 60793-1-30:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-30 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-30: Measurement methods and test procedures; Fibre proof test (IEC 60793-1-30:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-30 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-30: Measurement methods and test procedures - Fibre proof test (IEC 60793-1-30:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-30 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-30, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-30: Measurement methods and test procedures; Fibre proof test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-30 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-30: Optical fibres - Part 1-30: Measurement and test procedures - Fibre proof test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-30 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |