Loading data. Please wait
Optical fibres - Part 1-20: Measurement methods and test procedures; Fibre geometry (IEC 60793-1-20:2001)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-03-00
Optical fibres - Part 1-20 : measurement methods and test procedures - Fibre geometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-840-1-20*NF EN 60793-1-20 |
Ngày phát hành | 2002-07-01 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
End-face image analysis procedure for the calibration of optical fibre geometry test sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61745*CEI 61745 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-20, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-20: Measurement methods and test procedures; Fibre geometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-20 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-20: Measurement methods and test procedures - Fibre geometry (IEC 60793-1-20:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-20 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-20: Measurement methods and test procedures; Fibre geometry (IEC 60793-1-20:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-20 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-20: Measurement methods and test procedures - Fibre geometry (IEC 60793-1-20:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-20 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-20, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-20: Measurement methods and test procedures; Fibre geometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-20 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-20: Fibre geometry measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-20 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |