Loading data. Please wait
Optical fibres - Part 1-22: Measurement methods and test procedures - Length measurement (IEC 60793-1-22:2001)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-03-00
Optical fibres - Part 1-22 : measurements methods and test procedures - Length measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-840-1-22*NF EN 60793-1-22 |
Ngày phát hành | 2002-06-01 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-42: Measurement methods and test procedures; Chromatic dispersion (IEC 60793-1-42:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-42 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General (IEC 60794-1-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-22, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-22: Measurement methods and test procedures; Length measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-22 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-22: Measurement methods and test procedures - Length measurement (IEC 60793-1-22:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-22 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-22, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-22: Measurement methods and test procedures; Length measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-22 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-22: Length measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-22 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |