Loading data. Please wait

EN 60794-1-1

Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General (IEC 60794-1-1:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60794-1-1
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General (IEC 60794-1-1:2001)
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 (2001-07), IDT
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60794-1-1 (2002-11), IDT * BS EN 60794-1-1 (2002-05-02), IDT * NF C93-850-1-1 (2002-06-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60794-1-1 (2003-01-01), IDT * PN-EN 60794-1-1 (2003-11-15), IDT * SS-EN 60794-1-1 (2002-04-18), IDT * UNE-EN 60794-1-1 (2011-02-23), IDT * TS EN 60794-1-1 (2005-02-17), IDT * STN EN 60794-1-1 (2002-09-01), IDT * CSN EN 60794-1-1 (2002-09-01), IDT * DS/EN 60794-1-1 (2002-05-07), IDT * NEN-EN-IEC 60794-1-1:2002 en;fr (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60793-1-20 (2002-03)
Optical fibres - Part 1-20: Measurement methods and test procedures; Fibre geometry (IEC 60793-1-20:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-20
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-21 (2002-03)
Optical fibres - Part 1-21: Measurement methods and test procedures - Coating geometry (IEC 60793-1-21:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-21
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-41 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-41: Measurement methods and test procedures; Bandwidth (IEC 60793-1-41:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-41
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-42 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-42: Measurement methods and test procedures; Chromatic dispersion (IEC 60793-1-42:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-42
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-43 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-43: Measurement methods and test procedures; Numerical aperture (IEC 60793-1-43:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-43
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-44 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-44: Measurement methods and test procedures; Cut-off wavelength (IEC 60793-1-44:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-44
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-46 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-46: Measurement methods and test procedures; Monitoring of changes in optical transmittance (IEC 60793-1-46:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-46
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-1 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application - Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions - Tests for determining the mechanical properties (IEC 60811-1-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 405.3 S1 (1993-08)
Tests on electric cables under fire conditions; part 3: tests on bunched wires or cables (IEC 60332-3:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 405.3 S1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 602 S1 (1992-10)
Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity (IEC 60754-2:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 602 S1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331-11*CEI 60331-11 (1999-04)
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 11: Apparatus - Fire alone at a flame temperature of at least 750 °C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331-11*CEI 60331-11
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331-21*CEI 60331-21 (1999-04)
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 21: Procedures and requirements - Cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331-21*CEI 60331-21
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-1*CEI 60332-1 (1993-04)
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-1*CEI 60332-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60754-1*CEI 60754-1 (1994-01)
Test on gases evolved during combustion of materials from cables; part 1: determination of the amount of halogen acid gas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60754-1*CEI 60754-1
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60754-2*CEI 60754-2 (1991-07)
Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60754-2*CEI 60754-2
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1998-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60885-1*CEI 60885-1 (1987)
Electrical test methods for electric cables. Part 1 : Electrical tests for cables, cords and wires for voltages up to and including 450/750 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60885-1*CEI 60885-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61034-1*CEI 61034-1 (1997-08)
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 1: Test apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61034-1*CEI 61034-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61034-2*CEI 61034-2 (1997-09)
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 2: Test procedure and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61034-2*CEI 61034-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-22 (2002) * EN 60794-1-2 (1999-08) * IEC 60198-1 (1986) * IEC 60332-3 (1992) * IEC 60793-1-1 (1995-10) * IEC 60793-1-4 (1995-11) * IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-41 (2001-07) * IEC 60793-1-42 (2001-07) * IEC 60793-1-43 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2001-07) * IEC 60793-1-45 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60794-1-2 (1999-03) * IEC 60811-1-1 (1993-10)
Thay thế cho
EN 60794-1-1/A1 (2001-06)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General; Amendment A1 (IEC 60794-1-1:1999/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-1/A1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-1-1 (1999-08)
Optical fibre cables - Part 1-1: General specification - General (IEC 60794-1-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187000 (1992-12)
Generic specification: optical fibre cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187000
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60794-1-1 (2001-04)
IEC 60794-1-1, Ed. 2: Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60794-1-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60794-1-1 (2011-12)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General (IEC 60794-1-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60794-1-1/A1 (2001-06)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General; Amendment A1 (IEC 60794-1-1:1999/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-1/A1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-1-1 (2002-02)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General (IEC 60794-1-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-1-1 (1999-08)
Optical fibre cables - Part 1-1: General specification - General (IEC 60794-1-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* CECC 87000 (1991)
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification; optical fibre cables
Số hiệu tiêu chuẩn CECC 87000
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-1-1 (2011-12)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General (IEC 60794-1-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187000 (1992-12)
Generic specification: optical fibre cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187000
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 187000 (1991-10)
Generic specification; optical fibre cables
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 187000
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187000/prA1 (1994-06)
Generic specification: Optical fibre cables - Test methods; Änderung 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187000/prA1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187000/A1 (1995-11)
Generic specification: Optical fibre cables; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187000/A1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60794-1-1 (2001-04)
IEC 60794-1-1, Ed. 2: Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60794-1-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60794-1-1 (2000-03)
IEC 60794-1-1: Optical fibres cables - Part 1-1: Generic specification - General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60794-1-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60794-1-1 (1998-11)
IEC 60794-1-1: Optical fibre cables - Part 1-1: General specification - General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60794-1-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-1-1/prA1 (1999-09)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General; Amendment A1 (IEC 60794-1-1:1999/A1:199X - (86A/520/FDIS))
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-1/prA1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerial cables * Ageing behaviour * Ageing (materials) * Cable construction * Cables * Climatic * Communication cables * Definitions * Design * Dimensions * Electric conductors * Electrical engineering * Electrical properties and phenomena * Environmental requirements * Fibre optics * General section * Generic specification * Geometric * Glass fibre cables * High tension leads * High voltage * High-voltage lines * High-voltage techniques * Hydrogen * Materials * Mechanic * Mechanical properties * Optical * Optical properties * Optical waveguides * Optoelectronics * Pollution control * Properties * Quality * Ratings * Specification * Specification (approval) * Telecommunications * Testing * Transmission * Transmission characteristics * Transmission technique * Trunking * Electrical properties * Bodies
Mục phân loại
Số trang