Loading data. Please wait

EN 60794-1-1

Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General (IEC 60794-1-1:2011)

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60794-1-1
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General (IEC 60794-1-1:2011)
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60794-1-1 (2012-06), IDT * BS EN 60794-1-1 (2012-01-31), IDT * IEC 60794-1-1 (2011-09), IDT * OEVE/OENORM EN 60794-1-1 (2012-07-01), IDT * PN-EN 60794-1-1 (2012-04-05), IDT * SS-EN 60794-1-1 (2012-02-15), IDT * UNE-EN 60794-1-1 (2013-04-03), IDT * TS EN 60794-1-1 (2014-12-19), IDT * STN EN 60794-1-1 (2012-05-01), IDT * CSN EN 60794-1-1 ed. 2 (2012-06-01), IDT * DS/EN 60794-1-1 (2012-02-24), IDT * NEN-EN-IEC 60794-1-1:2011 en (2011-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60189-1*CEI 60189-1 (2007-05)
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath - Part 1: General test and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-1*CEI 60189-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.10. Dây điện
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2007-11)
Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-201*CEI 60811-201 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 201: General tests - Measurement of insulation thickness
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-201*CEI 60811-201
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-202*CEI 60811-202 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 202: General tests - Measurement of thickness of non-metallic sheath
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-202*CEI 60811-202
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-203*CEI 60811-203 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 203: General tests - Measurement of overall dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-203*CEI 60811-203
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14001 (2004-11)
Environmental management systems - Requirements with guidance for use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14001
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14064-1 (2006-03)
Greenhouse gases - Part 1: Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14064-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-1 (2008-04) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-48 (2007-06) * IEC 60794-4-20 (2012-10)
Thay thế cho
EN 60794-1-1 (2002-02)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General (IEC 60794-1-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60794-1-1 (2010-11)
IEC 60794-1-1, Ed. 3: Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60794-1-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60794-1-1 (2002-02)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General (IEC 60794-1-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-1-1/A1 (2001-06)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General; Amendment A1 (IEC 60794-1-1:1999/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-1/A1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-1-1 (1999-08)
Optical fibre cables - Part 1-1: General specification - General (IEC 60794-1-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* CECC 87000 (1991)
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification; optical fibre cables
Số hiệu tiêu chuẩn CECC 87000
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-1-1 (2011-12)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General (IEC 60794-1-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187000 (1992-12)
Generic specification: optical fibre cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187000
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 187000 (1991-10)
Generic specification; optical fibre cables
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 187000
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187000/prA1 (1994-06)
Generic specification: Optical fibre cables - Test methods; Änderung 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187000/prA1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187000/A1 (1995-11)
Generic specification: Optical fibre cables; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187000/A1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60794-1-1 (2010-11)
IEC 60794-1-1, Ed. 3: Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60794-1-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60794-1-1 (2001-04)
IEC 60794-1-1, Ed. 2: Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60794-1-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60794-1-1 (2000-03)
IEC 60794-1-1: Optical fibres cables - Part 1-1: Generic specification - General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60794-1-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60794-1-1 (1998-11)
IEC 60794-1-1: Optical fibre cables - Part 1-1: General specification - General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60794-1-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60794-1-1/prA1 (1999-09)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General; Amendment A1 (IEC 60794-1-1:1999/A1:199X - (86A/520/FDIS))
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60794-1-1/prA1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerial cables * Ageing behaviour * Ageing (materials) * Cable construction * Cables * Climatic * Communication cables * Definitions * Design * Dimensions * Electric conductors * Electrical engineering * Electrical properties and phenomena * Environmental requirements * Fibre optics * General section * Generic specification * Geometric * Glass fibre cables * High tension leads * High voltage * High-voltage lines * High-voltage techniques * Materials * Mechanic * Mechanical properties * Optical * Optical properties * Optical waveguides * Optoelectronics * Pollution control * Properties * Quality * Ratings * Specification * Specification (approval) * Telecommunications * Testing * Transmission * Transmission characteristics * Transmission technique * Trunking * Types * Electrical properties * Bodies
Mục phân loại
Số trang