Loading data. Please wait
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General (IEC 60794-1-1:2011)
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-12-00
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath - Part 1: General test and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60189-1*CEI 60189-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.10. Dây điện 29.060.20. Cáp 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 201: General tests - Measurement of insulation thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-201*CEI 60811-201 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 202: General tests - Measurement of thickness of non-metallic sheath | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-202*CEI 60811-202 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 203: General tests - Measurement of overall dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-203*CEI 60811-203 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Greenhouse gases - Part 1: Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14064-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General (IEC 60794-1-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60794-1-1, Ed. 3: Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General (IEC 60794-1-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General; Amendment A1 (IEC 60794-1-1:1999/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: General specification - General (IEC 60794-1-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification; optical fibre cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 87000 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General (IEC 60794-1-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: optical fibre cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 187000 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification; optical fibre cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 187000 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Optical fibre cables - Test methods; Änderung 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 187000/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Optical fibre cables; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 187000/A1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60794-1-1, Ed. 3: Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60794-1-1, Ed. 2: Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60794-1-1: Optical fibres cables - Part 1-1: Generic specification - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60794-1-1: Optical fibre cables - Part 1-1: General specification - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General; Amendment A1 (IEC 60794-1-1:1999/A1:199X - (86A/520/FDIS)) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |