Loading data. Please wait
prEN 187000Generic specification; optical fibre cables
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00
| Generic specification: optical fibre cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 187000 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General (IEC 60794-1-1:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures (IEC 60794-1-2:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-2 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General (IEC 60794-1-1:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibre cables - Part 1-2: General specification - Basic optical cable test procedures (IEC 60794-1-2:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-2 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Generic specification: optical fibre cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 187000 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Generic specification; optical fibre cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 187000 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |