Loading data. Please wait
Optical fibre cables - Part 1-1: General specification - General (IEC 60794-1-1:1999)
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-08-00
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application - Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions - Tests for determining the mechanical properties (IEC 60811-1-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-1-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-4: Tests - Fibre/cable retention (IEC 61300-2-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61300-2-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 3-11: Examinations and measurements - Engagement and separation forces (IEC 61300-3-11:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61300-3-11 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 3: tests on bunched wires or cables (IEC 60332-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 405.3 S1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity (IEC 60754-2:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 602 S1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resisting characteristics of electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331*CEI 60331 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1*CEI 60332-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of materials from cables; part 1: determination of the amount of halogen acid gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-1*CEI 60754-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-2*CEI 60754-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres; part 2: product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical test methods for electric cables. Part 1 : Electrical tests for cables, cords and wires for voltages up to and including 450/750 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60885-1*CEI 60885-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 1: Test apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61034-1*CEI 61034-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 2: Test procedure and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61034-2*CEI 61034-2 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-2: Tests - Mating durability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-2*CEI 61300-2-2 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-5: Tests - Torsion/twist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-5*CEI 61300-2-5 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-6: Tests - Tensile strength of coupling mechanism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-6*CEI 61300-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-12: Tests - Impact | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-12*CEI 61300-2-12 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 3-1: Examinations and measurements - Visual examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-3-1*CEI 61300-3-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Optical fibre cables; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 187000/A1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60794-1-1: Optical fibre cables - Part 1-1: General specification - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General (IEC 60794-1-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General (IEC 60794-1-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: General specification - General (IEC 60794-1-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General (IEC 60794-1-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Optical fibre cables - Test methods; Änderung 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 187000/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Optical fibre cables; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 187000/A1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60794-1-1: Optical fibre cables - Part 1-1: General specification - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |