Loading data. Please wait
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General; Amendment A1 (IEC 60794-1-1:1999/A1:199X - (86A/520/FDIS))
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-09-00
Optical fibre cables - Part 1-1: General specification - General (IEC 60794-1-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60794-1-1: Optical fibres cables - Part 1-1: Generic specification - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General (IEC 60794-1-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General (IEC 60794-1-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60794-1-1, Ed. 2: Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60794-1-1: Optical fibres cables - Part 1-1: Generic specification - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General; Amendment A1 (IEC 60794-1-1:1999/A1:199X - (86A/520/FDIS)) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |