Loading data. Please wait

UTE C90-480-1U*UTE C90-480-1

Cabling system installation. Part 1 : quality assurance planning.

Số trang: 50
Ngày phát hành: 1998-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
UTE C90-480-1U*UTE C90-480-1
Tên tiêu chuẩn
Cabling system installation. Part 1 : quality assurance planning.
Ngày phát hành
1998-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PR EN 50174-1,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60603-7*CEI 60603-7 (2008-07)
Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7*CEI 60603-7
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 41003 * C98-011 * EN 50098-1 * C98-098-1 * EN 50098-2 * C98-098-2 * NF EN 50173 * EN 55022 * C91-022 * NF EN 60603-7 * EN 60721-1 * C20-001 * EN 60825 * C43-801 * EN 60950 * C77-210 * PR EN 50174-2 * C90-480-2 * CEI 60721-1 * CEI 60950
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C90-480-1*NF EN 50174-1 (2001-04-01)
Information technology - Cabling installation - Part 1 : specification and quality assurance
Số hiệu tiêu chuẩn NF C90-480-1*NF EN 50174-1
Ngày phát hành 2001-04-01
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C90-480-1*NF EN 50174-1 (2001-04-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C90-480-1*NF EN 50174-1
Ngày phát hành 2001-04-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*UTE C90-480-1U*UTE C90-480-1
Từ khóa
Draft * Planning * Conception * Maintenance * Shaping * Terotechnology * Optical fibres * Documentation * Specifications * Testing * Protective hoses * Data processing * Trials * Telecommunication * Presentations * Communication cables * Nursing * Quality assurance * Circuits * Cultivation * Commissioning * Information processing * Electric connectors * Joints * Cupboards * Design * Copper * Electric wiring systems * Optical waveguides * Information technology
Số trang
50