Loading data. Please wait
Low-voltage electrical installations - Part 7-705: Requirements for special installations or locations - Agricultural and horticultural premises (IEC 60364-7-705:2006, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-03-00
Low-voltage electrical installations - Part 7-705: Requirements for special installations or locations - Agricultural and horticultural premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-705*CEI 60364-7-705 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements (IEC 60309-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60309-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 2: Dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories (IEC 60309-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60309-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section 1: fixed general purpose luminaires (IEC 60598-2-1:1979 + AMD 1:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-3: Particular requirements; Luminaires for road and street lighting (IEC 60598-2-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 4: Portable general purpose luminaires (IEC 60598-2-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-5: Particular requirements - Floodlights (IEC 60598-2-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-5 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 6: Luminaires with built-in transformers for filament lamps (IEC 60598-2-6:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-6 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 6: Luminaires with built-in transformers or convertors for filament lamps; Amendment A1 (IEC 60598-2-6:1994/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-6/A1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section 7: portable luminaires for garden use (IEC 60598-2-7:1982 + AMD 1:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-7 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 7: Portable luminaires for garden use; Amendment A2 (IEC 60598-2-7:1982/A2:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-7/A2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 7: Portable luminaires for garden use; Amendment A13 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-7/A13 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section 9: photo and film luminaires (non-professional) (IEC 60598-2-9:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-9 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu 37.060.10. Thiết bị điện ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 9: Photo and film luminaires (non-professional) (IEC 60598-2-9:1987/A1:1993); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-9/A1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu 37.060.10. Thiết bị điện ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-13: Particular requirements - Ground recessed luminaires (IEC 60598-2-13:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-13 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 18: Luminaires for swimming pools and similar applications (IEC 60598-2-18:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-18 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section 19: air-handling luminaires (safety requirements) (IEC 60598-2-19:1981 + AMD 1:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-19 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 19: Air-handling luminaires (safety requirements); Amendment 2 (IEC 60598-2-19:1981/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-19/A2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 23: Extra low-voltage lighting systems for filament lamps (IEC 60598-2-23:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-23 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-23: Particular requirements; Extra low-voltage lighting systems for filament lamps; Amendment A1 (IEC 60598-2-23:1996/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-23/A1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 25: Luminaires for use in clinical areas of hospitals and health care buildings (IEC 60598-2-25:1994 + Corrigendum 1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-25 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-25: Particular requirements - Luminaires for use in clinical areas of hospitals and health care buildings (IEC 60598-2-25:1994/A1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-25/A1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements - Rigid conduit systems (IEC 61386-21:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61386-21 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 7: requirements for special installations or locations; section 705: electrical installations of agricultural and horticultural premises (IEC 60364-7-705:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.7.705 S1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 7: requirements for special installations or locations; section 705: electrical installations of agricultural and horticultural premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.7.705 S1/prA1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-7-705, Ed. 2: Low-voltage electrical installations - Part 7-705: Requirements for special installations or locations - Agricultural and horticultural premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 60364-7-705 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-705: Requirements for special installations or locations - Agricultural and horticultural premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 60364-7-705/prAA |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-705: Requirements for special installations or locations - Agricultural and horticultural premises (IEC 60364-7-705:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-7-705 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 7: requirements for special installations or locations; section 705: electrical installations of agricultural and horticultural premises (IEC 60364-7-705:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.7.705 S1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 7: requirements for special installations or locations; section 705: electrical installations of agricultural and horticultural premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.7.705 S1/prA1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-7-705, Ed. 2: Low-voltage electrical installations - Part 7-705: Requirements for special installations or locations - Agricultural and horticultural premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 60364-7-705 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-7-705, Ed. 2: Low-voltage electrical installations - Part 7-705: Requirements for special installations or locations - Agricultural and horticultural premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 60364-7-705 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-705: Requirements for special installations or locations - Agricultural and horticultural premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 60364-7-705/prAA |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |