Loading data. Please wait

EN 61386-21

Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements - Rigid conduit systems (IEC 61386-21:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61386-21
Tên tiêu chuẩn
Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements - Rigid conduit systems (IEC 61386-21:2002)
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61386-21 (2004-08), IDT * DIN EN 61386-21 (2011-12), IDT * BS EN 61386-21+A11 (2004-05-19), IDT * NF C68-111 (2004-07-01), IDT * IEC 61386-21 (2002-02), IDT * SN EN 61386-21 (2004), IDT * OEVE/OENORM EN 61386-21 (2004-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61386-21 (2012-01-01), IDT * PN-EN 61386-21 (2004-11-15), IDT * PN-EN 61386-21 (2005-10-19), IDT * SS-EN 61386-21 (2004-03-22), IDT * UNE-EN 61386-21 (2005-12-30), IDT * STN EN 61386-21 (2004-12-01), IDT * CSN EN 61386-21 (2004-10-01), IDT * DS/EN 61386-21 (2005-05-27), IDT * JS 61386-21 (2008-01-31), IDT * NEN-EN-IEC 61386-21:2004 en;fr (2004-04-01), IDT * SFS-EN 61386-21 (2005-01-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 50086-2-1 (1995-05)
Conduit systems for cable management - Part 2-1: Particular requirements for rigid conduit systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50086-2-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50086-2-1/AC (2001-02)
Conduit systems for cable management - Part 2-1: Particular requirements for rigid conduit systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50086-2-1/AC
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50086-2-1/A11 (1998-12)
Conduit systems for cable managment - Part 2-1: Particular requirements for rigid conduit systems; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50086-2-1/A11
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50086-2-1/A11/AC (2001-02)
Conduit systems for cable managment - Part 2-1: Particular requirements for rigid conduit systems; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50086-2-1/A11/AC
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61386-21 (2002-11)
Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements; Rigid conduit systems (IEC 61386-21:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61386-21
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61386-21 (2004-02)
Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements - Rigid conduit systems (IEC 61386-21:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61386-21
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50086-2-1 (1995-05)
Conduit systems for cable management - Part 2-1: Particular requirements for rigid conduit systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50086-2-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50086-2-1/AC (2001-02)
Conduit systems for cable management - Part 2-1: Particular requirements for rigid conduit systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50086-2-1/AC
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50086-2-1/A11 (1998-12)
Conduit systems for cable managment - Part 2-1: Particular requirements for rigid conduit systems; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50086-2-1/A11
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50086-2-1/A11/AC (2001-02)
Conduit systems for cable managment - Part 2-1: Particular requirements for rigid conduit systems; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50086-2-1/A11/AC
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50086-2-1 (1994-06)
Conduit systems for electrical installations - Part 2-1: Particular requirements for rigid conduit systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50086-2-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50086-2-1 (1992-10)
Conduit systems for electrical installations; part 2-1: particular requirements for rigid conduit systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50086-2-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50086-2-1/prA11 (1998-10)
Conduit systems for electrical installations - Part 2-1: Particular requirements for rigid conduit systems; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50086-2-1/prA11
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61386-21 (2002-11)
Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements; Rigid conduit systems (IEC 61386-21:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61386-21
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Cable conduits * Cable passages * Cabling * Classification * Conduits * Dimensions * Electric cable systems * Electric cables * Electric conduits * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical properties * Insulating materials * Marking * Mechanical properties * Pipe system * Pipes * Piping * Properties * Protective tubes * Rigid pipes * Rigid structures * Specification (approval) * Testing * Thermal * Thermal properties of materials * Trunking * Underground conduits * Pipelines * Cords * Electrical properties and phenomena
Mục phân loại
Số trang