Loading data. Please wait

EN 60728-1

Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths (IEC 60728-1:2007)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60728-1
Tên tiêu chuẩn
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths (IEC 60728-1:2007)
Ngày phát hành
2008-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60728-1*CEI 60728-1 (2007-09), IDT
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-1*CEI 60728-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60728-1 (2008-11), IDT * BS EN 60728-1 (2008-08-29), IDT * OEVE/OENORM EN 60728-1 (2009-01-01), IDT * PN-EN 60728-1 (2008-11-27), IDT * SS-EN 60728-1 (2008-11-17), IDT * STN EN 60728-1 (2009-01-01), IDT * CSN EN 60728-1 (2008-12-01), IDT * DS/EN 60728-1 (2008-08-22), IDT * NEN-EN-IEC 60728-1:2008 en (2008-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300784 (1997-07)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - TeleVision Receive-Only (TVRO) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300784
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2 (2006-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-8 (2002-05)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-8
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50117-2-4 (2004-11)
Coaxial cables - Part 2-4: Sectional specification for cables used in cabled distribution networks - Indoor drop cables for systems operating at 5 MHz - 3000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50117-2-4
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300421 V 1.1.2 (1997-08)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for 11/12 GHz satellite services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300421 V 1.1.2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300429 V 1.2.1 (1998-04)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300429 V 1.2.1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300473 V 1.1.2 (1997-08)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Satellite Master Antenna Television (SMATV) distribution systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300473 V 1.1.2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.120.40. Anten ngoài trời
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300744 V 1.1.2 (1997-08)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for digital terrestrial television
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300744 V 1.1.2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300748 V 1.1.2 (1997-08)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Multipoint Video Distribution Systems (MVDS) at 10 GHz and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300748 V 1.1.2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300749 V 1.1.2 (1997-08)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Microwave Multipoint Distribution Systems (MMDS) below 10 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300749 V 1.1.2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 302307 V 1.1.2 (2006-06)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Second generation framing structure, channel coding and modulation systems for Broadcasting, Interactive Services, News Gathering and other broadband satellite applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 302307 V 1.1.2
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-705*CEI 60050-705 (1995-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 705: Radio wave propagation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-705*CEI 60050-705
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-712*CEI 60050-712 (1992-04)
International electrotechnical vocabulary; chapter 712: antennas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-712*CEI 60050-712
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-713*CEI 60050-713 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-713*CEI 60050-713
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-725*CEI 60050-725 (1994-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 725: Space radiocommunications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-725*CEI 60050-725
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-DB*CEI 60617-DB (2001-11)
Graphical symbols for diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-DB*CEI 60617-DB
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-2*CEI 60728-2 (2002-10)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-2*CEI 60728-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-3*CEI 60728-3 (2005-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable network
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-3*CEI 60728-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-10*CEI 60728-10 (2005-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 10: System performance of return path
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-10*CEI 60728-10
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-11*CEI 60728-11 (2005-01)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 11: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-11*CEI 60728-11
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-12*CEI 60728-12 (2001-02)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 12: Electromagnetic compatibility of systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-12*CEI 60728-12
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-2-4*CEI 60966-2-4 (2003-03)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-4: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 3 000 MHz, IEC 61169-2 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-4*CEI 60966-2-4
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-2-5*CEI 60966-2-5 (2003-03)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 1 000 MHz, IEC 61169-2 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-5*CEI 60966-2-5
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-2-6*CEI 60966-2-6 (2003-03)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-6: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 3000 MHz, IEC 61169-24 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-6*CEI 60966-2-6
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 (2007-10)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 1: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 (2000-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-3 (1998-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-4 (2004-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Conformance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-4
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60728-3 (2006-04) * EN 60728-5 (2008-05) * EN 60728-10 (2006-04) * EN 60966-2-4 (2003-05) * EN 60966-2-5 (2003-05) * EN 60966-2-6 (2003-05) * EN 62104 (2001-08) * EN 300468 V 1.3.1 (1998-02) * IEC 60728-5 (2007-08) * ITU-R BS.412-9 (1998-12) * ITU-R BT.417-4 (1992-03) * ITU-R BT.470-7 (2005-02) * ITU-R BT.500-11 (2002-06) * ITU-T J.61 (1990-06) * ITU-T J.63 (1990-06) * ETSI TR 101211 * ETSI TR 101290
Thay thế cho
EN 50083-7 (1996-04)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-7
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-7/AC (2005-12)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-7/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-7/AC (2007-08)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-7/AC
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-7/A1 (2000-07)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-7/A1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60728-1 (2007-05)
IEC 60728-1: Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths (TA 5)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60728-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60728-1 (2014-08)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths (IEC 60728-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60728-1
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50083-7/AC (2007-08)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-7/AC
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-7/AC (2005-12)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-7/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-7/A1 (2000-07)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-7/A1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-7 (1996-04)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-7
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60728-1 (2008-05)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths (IEC 60728-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60728-1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60728-1 (2014-08)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths (IEC 60728-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60728-1
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-7 (1995-08)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 7: System performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-7
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-7 (1993-09)
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 7: system performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-7
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50083-7 (1992-01)
Cabled distribution systems for television und sound signals; part 7: system performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50083-7
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-7/prA1 (1999-02)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 7: System performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-7/prA1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60728-1 (2007-05)
IEC 60728-1: Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths (TA 5)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60728-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60728-1 (2006-04)
IEC 60728-1: Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths (TA 5)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60728-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Antenna systems * Audio signals * Cable distribution systems * Cable television * Cable television system * Cabled distribution systems * CATV * Coaxial * Coaxial cables * Compatibility * Definitions * Electrical engineering * Interactive * Measuring techniques * Performance * Performance requirements * Ratings * Reception antennae * Signal transmission * Sound broadcasting * Specification (approval) * Television broadcasting * Television transmission * Vision signals
Số trang