Loading data. Please wait

EN 50083-7/A1

Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance; Amendment A1

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50083-7/A1
Tên tiêu chuẩn
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance; Amendment A1
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C90-101-7/A1*NF EN 50083-7/A1 (2001-01-01), IDT
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7 : systems performance
Số hiệu tiêu chuẩn NF C90-101-7/A1*NF EN 50083-7/A1
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50083-7 (2001-04), IDT * BS EN 50083-7+A1 (1997-04-15), NEQ * SN EN 50083-7/A1 (2000), IDT * OEVE/OENORM EN 50083-7+A1 (2001-06-01), IDT * PN-EN 50083-7 (2002-09-15), IDT * PN-EN 50083-7 (2004-08-26), IDT * SS-EN 50083-7 A 1 (2000-09-01), IDT * UNE-EN 50083-7/A1 (2001-04-30), IDT * TS EN 50083-7 (2007-03-13), IDT * CSN EN 50083-7 (1998-03-01), IDT * DS/EN 50083-7/A1 (2001-08-07), IDT * NEN-EN 50083-7:1996/A1:2000 en (2000-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300158 (1992-11)
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO-FSS) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz FSS bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300158
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300249 (1993-12)
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO) equipment used in the broadcasting satellite service (BSS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300249
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.070.40. Vệ tinh
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300457 (1995-11)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive-Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300457
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2 (1995-09)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-2/A1 (1997-03)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-2/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-3 (1998-08)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable networks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-3
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-4 (1998-06)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-6 (1997-12)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-6
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-7 (1996-04)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-7
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300421 V 1.1.2 (1997-08)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for 11/12 GHz satellite services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300421 V 1.1.2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300429 V 1.2.1 (1998-04)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300429 V 1.2.1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300473 V 1.1.2 (1997-08)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Satellite Master Antenna Television (SMATV) distribution systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300473 V 1.1.2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.120.40. Anten ngoài trời
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-60*CEI 60050-60 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 60 : Radiocommunication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-60*CEI 60050-60
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08) * EN 50083-5 (2000) * EN 50083-10 (1999-03) * EN 60068 Reihe * EN 300744 V 1.1.1 (1999) * HD 323 Reihe
Thay thế cho
EN 50083-7/prA1 (1999-02)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 7: System performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-7/prA1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60728-1 (2008-05)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths (IEC 60728-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60728-1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50083-7/A1 (2000-07)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7: System performance; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-7/A1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60728-1 (2008-05)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths (IEC 60728-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60728-1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60728-1 (2014-08)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths (IEC 60728-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60728-1
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-7/prA1 (1999-02)
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 7: System performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-7/prA1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audio signals * Cable distribution systems * Cable television * Cable television system * Coaxial * Coaxial cables * Compatibility * Definitions * Electrical engineering * Measuring techniques * Performance * Ratings * Signal transmission * Sound broadcasting * Specification (approval) * Television broadcasting * Television transmission * Vision signals
Số trang