Loading data. Please wait

ETS 300457

Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive-Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands

Số trang: 104
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Test specifications for TVRO satellite earth stations.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300457
Tên tiêu chuẩn
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive-Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z86-457*NF ETS 300457 (1997-07-01), IDT
Satellite Earth Stations and Systems (SES). Test methods for Television Receive Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z86-457*NF ETS 300457
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300457 (1996-06), IDT * SN ETS 300457 (1995-11), IDT * OENORM ETS 300457 (1996-02-01), IDT * PN-ETS 300457 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300457 (1995-11-10), IDT * ETS 300457:1995 en (1995-11-01), IDT * STN ETS 300 457 (2002-09-01), IDT * CSN ETS 300 457 (1996-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300158 (1992-11)
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO-FSS) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz FSS bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300158
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300249 (1993-12)
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO) equipment used in the broadcasting satellite service (BSS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300249
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.070.40. Vệ tinh
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-1*CEI 60510-1 (1975)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-1*CEI 60510-1
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08) * ETS 300019 * EN 50081-1 (1991) * EN 50082-1 (1991) * EN 50083-1 (1993-09) * EN 50140 * EN 50141 * EN 55020 (1994-12) * EN 55022 (1994-08) * EN 60950 (1992-08) * HD 444.2 (1983) * IEC 61079-2 (1992-06)
Thay thế cho
prETS 300457 (1995-06)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300457
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300457 (1995-11)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive-Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300457
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300457 (1995-06)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300457
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300457 (1994-09)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive-Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300457
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audiovisual * Band of frequencies * Definitions * Earth stations * Electrical engineering * ETSI * Mobile radio systems * Outdoor units * Radio stations * Safety * Satellite communications * Satellite reception * Satellites * Signals * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Television reception * Terminal devices * Testing
Số trang
104