Loading data. Please wait

prETS 300457

Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands

Số trang: 107
Ngày phát hành: 1995-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300457
Tên tiêu chuẩn
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Ngày phát hành
1995-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300158 (1992-11)
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO-FSS) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz FSS bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300158
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300249 (1993-12)
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO) equipment used in the broadcasting satellite service (BSS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300249
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.070.40. Vệ tinh
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-1 (1993-09)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (1994-12)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-1*CEI 60510-1 (1975)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-1*CEI 60510-1
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019 * EN 50081-1 (1991) * EN 50082-1 (1991) * EN 50140 * EN 50141 * EN 60950 (1992-08) * HD 444.2 (1983) * IEC 61079-2 (1992-06)
Thay thế cho
prETS 300457 (1994-09)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive-Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300457
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300457 (1995-11)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive-Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300457
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300457 (1995-11)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive-Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300457
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300457 (1995-06)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300457
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300457 (1994-09)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive-Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300457
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Earth stations * Radio stations * Satellite communications * Telecommunication * Telecommunications * Television reception * Terminal devices * Testing
Số trang
107