Loading data. Please wait
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-12-00
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-2*CEI 60801-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-3*CEI 60801-3 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-4*CEI 60801-4 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55020 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55020/prA11 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55020/prAA |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020/prAB |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55020 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55020 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55020/prA11 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55020/prAA |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020/prAB |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020/prAB |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |