Loading data. Please wait

EN 55020

Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55020
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55020 (1995-05), IDT * DIN EN 55020 (2000-01), IDT * DIN EN 55020 Berichtigung 1 (1996-11), IDT * BS EN 55020 (1995-11-15), IDT * NF C91-020 (1995-04-01), IDT * SN EN 55020 (1994), IDT * OEVE EN 55020 (1995-06), IDT * OEVE/OENORM EN 55020 (2000-03-01), IDT * SS-EN 55020 (1995-02-24), IDT * UNE-EN 55020 (1996-05-24), IDT * STN EN 55020 (1999-07-01), IDT * CSN EN 55020 (1996-12-01), IDT * NEN-EN 55020:1995 en (1995-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-2*CEI 60801-2 (1991-04)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-2*CEI 60801-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-3*CEI 60801-3 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-3*CEI 60801-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-4*CEI 60801-4 (1988)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-4*CEI 60801-4
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1987-04) * IEC 60315-1 (1988) * IEC 60801 * CCIR 468-4 (1986) * CCIR 471-1 (1986) * CCIR 500-4 (1990) * CCIR 624-4 (1990)
Thay thế cho
EN 55020 (1988-06)
Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020 (1992-10)
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020/prA11 (1993-04)
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020/prA11
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020/prAA (1992-10)
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020/prAA
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/prAB (1994-05)
Immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/prAB
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 55020 (2002-04)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 55020 (2002-04)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (1988-06)
Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (1994-12)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (2007-01)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020 (1992-10)
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020 (1992-04)
Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020/prA11 (1993-04)
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020/prA11
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020/prAA (1992-10)
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020/prAA
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/prAB (1994-05)
Immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/prAB
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/prAB (1993-06)
Immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/prAB
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (2007-01)
Từ khóa
Absorbers * Antennas * Bodies * Broadcast receivers * Broadcasting * Calibration * Circuits * Clay * Connections * Definitions * Determinations * Digital signals * Electric mains * Electrical * Electrical engineering * Electricity * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Enclosures * Entertainment electronics * Entrances * Evaluations * Exits * External fields * Extraneous signals * Filters * Frequencies * Headphone connection * Headphones * Image quality * Impedance * Incident light radiation * Influence quantities * Information * Instruments * Interference rejections * Interference suppression * Layout * Limits (mathematics) * Loudspeaker socket * Loudspeakers * Measurement * Measuring techniques * Operating mode * Operational location * Overviews * Radio disturbances * Radio equipment * Radio receivers * Receivers * Reception * Reproductions * Rooms * Satellite communications * Satellite reception * Satellites * Screening attenuation * Screens * Sound broadcasting * Sound quality * Specification (approval) * Stress * Strips * Supply voltage * Systems * Television broadcasting * Television receivers * Testing * Testing conditions * Video * Video equipment * Survey * Voltage * Tape * Interfering fields * Design * Shields * Lines * Visors
Mục phân loại
Số trang