Loading data. Please wait

EN 55020

Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55020
Tên tiêu chuẩn
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2002)
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55020 (2003-02), IDT * DIN EN 55020 (2003-10), IDT * DIN EN 55020 (2005-11), IDT * BS EN 55020 (2002-05-21), IDT * CISPR 20 (2002-02), IDT * NF C91-020 (2002-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55020 (2003-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55020+A1 (2004-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55020+A1+A2 (2006-01-01), IDT * PN-EN 55020 (2003-06-15), IDT * PN-EN 55020 (2006-10-27), IDT * SS-EN 55020 (2002-05-22), IDT * UNE-EN 55020 (2004-07-30), IDT * STN EN 55020 (2002-11-01), IDT * STN EN 55020 (2003-11-01), IDT * CSN EN 55020 ed. 2 (2003-02-01), IDT * DS/EN 55020 (2002-09-16), IDT * NEN-EN 55020:2002 en;fr (2002-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 (2000-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300158 (1992-11)
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO-FSS) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz FSS bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300158
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300249 (1993-12)
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO) equipment used in the broadcasting satellite service (BSS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300249
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.070.40. Vệ tinh
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1998-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55024 (1998-09)
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 24:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55024
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60651 (1994-01)
Sound level meters (IEC 60651:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60651
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.1 S2 (1989-09)
Sound system equipment; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.1 S2
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2002-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1997-11) * CISPR 24 (1997-09) * EN 61000-4-2 (1995-03) * EN 61000-4-3 (2002-04) * EN 61000-4-4 (1995-03) * IEC 60268-1 (1985) * ITU-R BT.468-4 * ITU-R BT.471-1 (1986-07) * ITU-R BT.500-10 (2000-03) * ITU-T J.61 (1990-06)
Thay thế cho
EN 55020/A12/AC (2001-07)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A12
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/A12/AC
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/A13 (1999-05)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/A13
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/A14 (1999-05)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A14
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/A14
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (1994-12)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/A11 (1996-12)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/A11
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/A12 (1999-05)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A12
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/A12
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020 (2001-11)
CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020/prA1 (2001-12)
Amendment 1 to CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020/prA1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 55020 (2007-01)
Lịch sử ban hành
EN 55020/A12/AC (2001-07)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A12
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/A12/AC
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/A14 (1999-05)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A14
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/A14
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/A13 (1999-05)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/A13
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (1988-06)
Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (2002-04)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (1994-12)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/A11 (1996-12)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/A11
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/A12 (1999-05)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A12
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/A12
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (2007-01)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020 (2001-11)
CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020 (2001-02)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020 (1992-10)
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020 (1992-04)
Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020/prA1 (2001-12)
Amendment 1 to CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020/prA1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/prA11 (1995-09)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/prA11
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020/prA11 (1993-04)
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020/prA11
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/prA12 (1997-12)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A12
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/prA12
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/prA12 (1996-12)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/prA12
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/prA13 (1997-12)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/prA13
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (2007-01)
Từ khóa
Abbreviations * Absorbers * Antennas * Bodies * Broadcast receivers * Broadcasting * Calibration * Circuits * Clay * Connections * Definitions * Determinations * Digital signals * Electric mains * Electrical * Electrical engineering * Electricity * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Enclosures * Entertainment electronics * Entrances * Evaluations * Exits * External fields * Extraneous signals * Filters * Frequencies * Headphone connection * Headphones * Image quality * Immunity * Impedance * Incident light radiation * Influence quantities * Information * Instruments * Interference rejections * Interference suppression * Layout * Limits (mathematics) * Loudspeaker socket * Loudspeakers * Measurement * Measuring techniques * Operating mode * Operational location * Overviews * Radio disturbances * Radio equipment * Radio receivers * Receivers * Reception * Reproductions * Rooms * Satellite communications * Satellite reception * Satellites * Screening attenuation * Screens * Sound broadcasting * Sound quality * Sound-broadcasting receivers * Specification (approval) * Stress * Strips * Supply voltage * Systems * Television broadcasting * Television receivers * Testing * Testing conditions * Video * Video equipment * Survey * Voltage * Tape * Interfering fields * Design * Shields * Lines * Visors
Mục phân loại
Số trang