Loading data. Please wait
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-02-00
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/E/215/CDV*CISPR 60020*CISPR-PN 20 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55020 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55020 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |