Loading data. Please wait

prEN 55020

Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 55020
Tên tiêu chuẩn
Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment
Ngày phát hành
1992-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 (1990-06)
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1987-04)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60315-1*CEI 60315-1 (1970)
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission. Part 1 : General conditions for measurements and measuring methods applying to several types of receivers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60315-1*CEI 60315-1
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050 (1973) * CCIR 471-1 (1986) * CCIR 486-4 (1986) * CCIR 500-3 (1986) * CCIR 526-3 (1986)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 55020 (1992-10)
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 55020 (2007-01)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (2002-04)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (1994-12)
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55020 (1992-10)
E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55020
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Broadcast receivers * Broadcast systems * Electromagnetic compatibility * Interference rejections * Methods for measuring
Số trang