Loading data. Please wait
prEN 55020E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00
| CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 902 : Radio interference | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-902*CEI 60050-902 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission. Part 1 : General conditions for measurements and measuring methods applying to several types of receivers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60315-1*CEI 60315-1 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55020 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020 |
| Ngày phát hành | 2007-01-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| E.M. immunity of broadcast receivers and associated equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55020 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55020 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |