Loading data. Please wait

ETS 300158

Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO-FSS) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz FSS bands

Số trang: 58
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
The standard will provide the general requirements for Earth Stations (TVROs) for receiving satellite transmitted TV Programmes in the Fixed Satellite Service (FSS).
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300158
Tên tiêu chuẩn
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO-FSS) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz FSS bands
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z86-158 (1997-10-01), IDT * SN ETS 300158 (1992-11), IDT * OENORM ETS 300158 (1993-04-01), IDT * PN-ETS 300158 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300158 (1993-01-29), IDT * ETS 300158:1992 en (1992-11-01), IDT * STN ETS 300 158 (1994-02-01), IDT * CSN ETS 300 158 (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (1988-06)
Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60107-1*CEI 60107-1 (1977)
Recommended methods of measurement on receivers for television broadcast transmission. Part 1 : General considerations. Electrical measurements other than those at audio-frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60107-1*CEI 60107-1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60154-2*CEI 60154-2 (1980)
Flanges for waveguides. Part 2 : Relevant specifications for flanges for ordinary rectangular waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60154-2*CEI 60154-2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60154-4*CEI 60154-4 (1969)
Flanges for waveguides. Part 4 : Relevant specifications for flanges for circular waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60154-4*CEI 60154-4
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-1*CEI 60510-1 (1975)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-1*CEI 60510-1
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-1-2*CEI 60510-1-2 (1984)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : Measurements common to sub-systems and combinations of sub-systems.. Section Two - Measurements in the r.f. range
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-1-2*CEI 60510-1-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-1-5*CEI 60510-1-5 (1988)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations. Part 1: Measurements common to sub-systems and combinations of sub-systems. Section Five: Noise temperature measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-1-5*CEI 60510-1-5
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-1A*CEI 60510-1A (1980)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : Measurements common to sub-systems and combinations of sub-systems.. First supplement: Sub-clause 6.2: D.C. source conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-1A*CEI 60510-1A
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-2-1*CEI 60510-2-1 (1978)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 2 : Measurements for sub-system. Section One - General. Section Two - Antenna (including network)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-2-1*CEI 60510-2-1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-2-4*CEI 60510-2-4 (1988)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations; part 2: measurements for sub-systems; section four: up- and down-converters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-2-4*CEI 60510-2-4
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-1-1*CEI 60695-1-1 (1982)
Fire hazard testing. Part 1 : Guidance for the preparation of requirements and test specifications for assessing fire hazard of electrotechnical products. General Guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-1-1*CEI 60695-1-1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-1 (1991) * EN 50082-1 (1991) * prEN 50083-1 (1991) * prEN 50083-2 (1991-06) * EN 55011 (1991-03) * HD 444.2 S1 * IEC 61079 (1992)
Thay thế cho
prETS 300158 (1992-08)
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO) satellite earth stations operating in the 11/12 GHZ FSS bands
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300158
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300158 (1992-11)
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO-FSS) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz FSS bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300158
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300158 (1992-08)
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO) satellite earth stations operating in the 11/12 GHZ FSS bands
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300158
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300158 (1991-05)
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive-Only (TVRO) satellite earth stations (DE/SES-4001)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300158
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data communication * Definitions * Earth stations * Electrical engineering * ETSI * Frequency ranges * Mobile radio systems * Radio engineering * Radio stations * Ratings * Satellite communications * Satellite links * Satellite reception * Satellites * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Television * Television receive-only * Television receivers * Television reception * Vision signals * Wireless communication services
Số trang
58