Loading data. Please wait

prETS 300158

Satellite Earth Stations (SES); Television Receive-Only (TVRO) satellite earth stations (DE/SES-4001)

Số trang: 56
Ngày phát hành: 1991-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300158
Tên tiêu chuẩn
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive-Only (TVRO) satellite earth stations (DE/SES-4001)
Ngày phát hành
1991-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300158 (1991-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60154-2*CEI 60154-2 (1980)
Flanges for waveguides. Part 2 : Relevant specifications for flanges for ordinary rectangular waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60154-2*CEI 60154-2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-1*CEI 60510-1 (1975)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-1*CEI 60510-1
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-1-2*CEI 60510-1-2 (1984)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : Measurements common to sub-systems and combinations of sub-systems.. Section Two - Measurements in the r.f. range
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-1-2*CEI 60510-1-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-1-5*CEI 60510-1-5 (1988)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations. Part 1: Measurements common to sub-systems and combinations of sub-systems. Section Five: Noise temperature measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-1-5*CEI 60510-1-5
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-1A*CEI 60510-1A (1980)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : Measurements common to sub-systems and combinations of sub-systems.. First supplement: Sub-clause 6.2: D.C. source conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-1A*CEI 60510-1A
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-2-1*CEI 60510-2-1 (1978)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 2 : Measurements for sub-system. Section One - General. Section Two - Antenna (including network)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-2-1*CEI 60510-2-1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60728-1*CEI 60728-1 (1986)
Cabled distribution systems. Part 1 : Systems primarily intended for sound and television signals operating between 30 MHz and 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-1*CEI 60728-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55011 (2007-07)
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55011
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16n * CISPR 22n * prETS 300019-B (1990-04) * EN 60950 (1988-06) * IEC 12A(CO)-131 * IEC 12G(CO)39 * IEC 81(10)6 * IEC 60154-2 (1969) * IEC 60695 (1988) * IEC 60950 (1986) * CENELEC/TC 109(SEC)18
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300158 (1992-08)
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO) satellite earth stations operating in the 11/12 GHZ FSS bands
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300158
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300158 (1992-11)
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO-FSS) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz FSS bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300158
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300158 (1992-08)
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO) satellite earth stations operating in the 11/12 GHZ FSS bands
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300158
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300158 (1991-05)
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive-Only (TVRO) satellite earth stations (DE/SES-4001)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300158
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data communication * Definitions * Earth stations * Electrical engineering * Frequency ranges * Radio engineering * Radio receivers * Radio stations * Ratings * Receiving station * Satellite communications * Satellite links * Satellite reception * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunications * Television * Television receive-only * Television receivers * Television reception * Vision signals * Wireless communication services
Số trang
56