Loading data. Please wait
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive-Only (TVRO) satellite earth stations (DE/SES-4001)
Số trang: 56
Ngày phát hành: 1991-05-00
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges for waveguides. Part 2 : Relevant specifications for flanges for ordinary rectangular waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60154-2*CEI 60154-2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60510-1*CEI 60510-1 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : Measurements common to sub-systems and combinations of sub-systems.. Section Two - Measurements in the r.f. range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60510-1-2*CEI 60510-1-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations. Part 1: Measurements common to sub-systems and combinations of sub-systems. Section Five: Noise temperature measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60510-1-5*CEI 60510-1-5 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : Measurements common to sub-systems and combinations of sub-systems.. First supplement: Sub-clause 6.2: D.C. source conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60510-1A*CEI 60510-1A |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 2 : Measurements for sub-system. Section One - General. Section Two - Antenna (including network) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60510-2-1*CEI 60510-2-1 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems. Part 1 : Systems primarily intended for sound and television signals operating between 30 MHz and 1 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1*CEI 60728-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO) satellite earth stations operating in the 11/12 GHZ FSS bands | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300158 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO-FSS) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz FSS bands | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300158 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định 33.070.40. Vệ tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO) satellite earth stations operating in the 11/12 GHZ FSS bands | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300158 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive-Only (TVRO) satellite earth stations (DE/SES-4001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300158 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |