Loading data. Please wait

ETS 300249

Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO) equipment used in the broadcasting satellite service (BSS)

Số trang: 58
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
This ETS concerns the outdoor unit , consisting of antenna and low- noise both converter, used for receiving television signals from direct-broadcast satellites
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300249
Tên tiêu chuẩn
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO) equipment used in the broadcasting satellite service (BSS)
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 300249:2001*SABS 300249:2001 (2001-08-16)
Satellite earth stations; television receive-only equipment used in the broadcasting satellite service
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 300249:2001*SABS 300249:2001
Ngày phát hành 2001-08-16
Mục phân loại 33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z86-249 (1996-04-01), IDT * SN ETS 300249 (1993-12), IDT * OENORM ETS 300249 (1994-05-01), IDT * PN-ETS 300249 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300249 (1994-03-11), IDT * ETS 300249:1993 en (1993-12-01), IDT * STN ETS 300 249 (1994-08-01), IDT * CSN ETS 300 249 (1995-02-01), IDT * SABS 300249:2001 (2001-08-16), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020 (1988-06)
Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60107-1*CEI 60107-1 (1977)
Recommended methods of measurement on receivers for television broadcast transmission. Part 1 : General considerations. Electrical measurements other than those at audio-frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60107-1*CEI 60107-1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60154-2*CEI 60154-2 (1980)
Flanges for waveguides. Part 2 : Relevant specifications for flanges for ordinary rectangular waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60154-2*CEI 60154-2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60154-4*CEI 60154-4 (1969)
Flanges for waveguides. Part 4 : Relevant specifications for flanges for circular waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60154-4*CEI 60154-4
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-1*CEI 60510-1 (1975)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-1*CEI 60510-1
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-1-2*CEI 60510-1-2 (1984)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : Measurements common to sub-systems and combinations of sub-systems.. Section Two - Measurements in the r.f. range
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-1-2*CEI 60510-1-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-1-5*CEI 60510-1-5 (1988)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations. Part 1: Measurements common to sub-systems and combinations of sub-systems. Section Five: Noise temperature measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-1-5*CEI 60510-1-5
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-1A*CEI 60510-1A (1980)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : Measurements common to sub-systems and combinations of sub-systems.. First supplement: Sub-clause 6.2: D.C. source conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-1A*CEI 60510-1A
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60510-2-4*CEI 60510-2-4 (1988)
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations; part 2: measurements for sub-systems; section four: up- and down-converters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60510-2-4*CEI 60510-2-4
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-1-1*CEI 60695-1-1 (1982)
Fire hazard testing. Part 1 : Guidance for the preparation of requirements and test specifications for assessing fire hazard of electrotechnical products. General Guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-1-1*CEI 60695-1-1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61114-1*CEI 61114-1 (1992-12)
Methods of measurement on receiving antennas for satellite broadcast transmissions in the 12 GHz band; part 1: electrical measurements on DBS receiving antennas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61114-1*CEI 61114-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-1 (1991) * EN 50082-1 (1991) * prEN 50083-1 (1991) * prEN 50083-2 (1991-06) * prEN 50083-5 (1993-06) * prEN 55011 (1991) * prEN 61114-1 (1991-05) * HD 444.2 S1 * IEC 60695-2 * IEC 60933 * IEC 61079 (1992)
Thay thế cho
prETS 300249 (1993-05)
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO-BSS)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300249
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300249 (1993-12)
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO) equipment used in the broadcasting satellite service (BSS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300249
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.070.40. Vệ tinh
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300249 (1993-05)
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO-BSS)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300249
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300249 (1992-08)
Satellite earth stations (SES); television receive only (TVRO-BSS)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300249
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Broadcast systems * Earth stations * ETSI * Mobile radio systems * Radio stations * Satellite communications * Satellites * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Television receivers * Television reception * Television transmission
Số trang
58