Loading data. Please wait
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO-BSS)
Số trang: 58
Ngày phát hành: 1993-05-00
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity from radio interference of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods of measurement on receivers for television broadcast transmission. Part 1 : General considerations. Electrical measurements other than those at audio-frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60107-1*CEI 60107-1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges for waveguides. Part 2 : Relevant specifications for flanges for ordinary rectangular waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60154-2*CEI 60154-2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges for waveguides. Part 4 : Relevant specifications for flanges for circular waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60154-4*CEI 60154-4 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60510-1*CEI 60510-1 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations.. Part 1 : Measurements common to sub-systems and combinations of sub-systems.. Section Two - Measurements in the r.f. range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60510-1-2*CEI 60510-1-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations. Part 1: Measurements common to sub-systems and combinations of sub-systems. Section Five: Noise temperature measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60510-1-5*CEI 60510-1-5 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement for radio equipment used in satellite earth stations; part 2: measurements for sub-systems; section four: up- and down-converters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60510-2-4*CEI 60510-2-4 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 1 : Guidance for the preparation of requirements and test specifications for assessing fire hazard of electrotechnical products. General Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-1*CEI 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on receiving antennas for satellite broadcast transmissions in the 12 GHz band; part 1: electrical measurements on DBS receiving antennas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61114-1*CEI 61114-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Satellite earth stations (SES); television receive only (TVRO-BSS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300249 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO) equipment used in the broadcasting satellite service (BSS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300249 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.40. Vệ tinh 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO) equipment used in the broadcasting satellite service (BSS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300249 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.40. Vệ tinh 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO-BSS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300249 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Satellite earth stations (SES); television receive only (TVRO-BSS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300249 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |