Loading data. Please wait

prETS 300457

Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive-Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands

Số trang: 108
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300457
Tên tiêu chuẩn
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive-Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300158 (1992-11)
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO-FSS) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz FSS bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300158
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300249 (1993-12)
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO) equipment used in the broadcasting satellite service (BSS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300249
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.070.40. Vệ tinh
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50083-1 (1993-09)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50083-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1987-04)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019 * ETS 300339 (1994) * EN 50081-1 (1991) * EN 50082-1 (1991) * EN 60950 (1992-08) * HD 444.2 (1983) * IEC 61079-2 (1992-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300457 (1995-06)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300457
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300457 (1995-11)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive-Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300457
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300457 (1995-06)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300457
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300457 (1994-09)
Satellite Earth Stations and Systems (SES) - Test methods for Television Receive-Only (TVRO) operating in the 11/12 GHz frequency bands
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300457
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Earth stations * Radio stations * Satellite communications * Telecommunication * Telecommunications * Television reception * Terminal devices * Testing
Số trang
108