Loading data. Please wait

EN 300429 V 1.2.1

Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Addition of 128 and 256 QAM to the specification.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300429 V 1.2.1
Tên tiêu chuẩn
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 300429 (1998-10), IDT * OENORM EN 300429 V 1.2.1 (1998-07-01), IDT * PN-EN 300429 V1.2.1 (2002-12-06), IDT * SS-EN 300429 (1998-06-26), IDT * UNE-EN 300429 (1999-07-28), IDT * STN EN 300 429 V1.2.1 (2002-07-01), IDT * STN EN 300 429 V1.2.1 (2004-09-01), IDT * CSN EN 300 429 V1.2.1 (1999-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300421 (1994-12) * ISO/IEC 13818-1 (1996-04)
Thay thế cho
EN 300429 V 1.1.2 (1997-08)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300429 V 1.1.2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300429 V 1.2.1 (1997-12)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300429 V 1.2.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 300429 V 1.2.1 (1998-04)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300429 V 1.2.1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300429 V 1.1.2 (1997-08)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300429 V 1.1.2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300429 (1994-12)
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300429
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300429 (1994-08)
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Framing structure, channel coding and modulation - Cable systems
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300429
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300429 V 1.2.1 (1997-12)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300429 V 1.2.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Broadcast engineering * Broadcasting * Cable systems * Cable television * Canals * Channel coding * Codification * Communication technology * Data transfer * Digital * Digital engineering * Digital signals * Digital television * Digital Video Broadcast * DVB * Encoding * ETSI * Information processing * Modulation * Radio channels * Sound transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Television * Television transmission * Video * Vision signals * Ducts * Sewers * Channels
Số trang
20