Loading data. Please wait
EN 300429 V 1.1.2Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1997-08-00
| Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300429 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300429 V 1.2.1 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300429 V 1.2.1 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Video Broadcasting (DVB) - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300429 V 1.1.2 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Framing structure, channel coding and modulation for cable systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300429 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Framing structure, channel coding and modulation - Cable systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300429 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |