Loading data. Please wait
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-09-00
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2 : electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-101-2*NF EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-01 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment (CISPR 13:1975/AMD 1:1983, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55013 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on receivers for satellite broadcast transmissions in the 12 GHz band, part 1: radio-frequency measurements on outdoor units (IEC 61079-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61079-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 3: radiated electromagnetic field requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 481.3 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems. Part 1 : Systems primarily intended for sound and television signals operating between 30 MHz and 1 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1*CEI 60728-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems; part 1: systems primarily intended for sound and television signals operating between 30 MHz and 1 GHz; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60728-1 AMD 1*CEI 60728-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 2: electromagnetic compatibility for components and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled distribution systems for television and sound signals; part 2: electromagnetic compatibility for components and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50083-2 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |